Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Karaya gum

Mục lục

Hóa học & vật liệu

nhựa cây karaya

Giải thích EN: The dried exudate of an Indian tree, Sterculia urens; used in textile finishing and as a thickener in foods and cosmetics.Giải thích VN: Chất rò rỉ đã khô của một loại cây Ấn Độ, cây Sterculia urens; dùng trong việc hồ vải dệt và làm chất làm đặc trong thức ăn và mỹ phẩm.

Thực phẩm

gôm karaya
gôm tinh thể

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Karelian

    / kə'riljən /, Danh từ: cư dân ở carêli, Đông bắc châu Âu, ngôn ngữ của người carêli,
  • Karen

    / kə'ren /, Danh từ; số nhiều .karen, karens: tộc caren (người ở Đông và nam miến điện), người...
  • Karhunen-Loeve Transform (KLT)

    biến đổi karhunen-loeve,
  • Karl Fischer reagent

    thuốc thử fise (xác định độ ẩm),
  • Karma

    / 'kɑ:mə /, Danh từ: ( phật giáo) nghiệp chướng, quả báo, Từ đồng nghĩa:...
  • Karman number

    đặc trưng độ nhám,
  • Karman vortex stress

    đường xoáy karman,
  • Karmic

    / 'kɑ:miks /,
  • Karnaugh map

    bản đồ karnaugh,
  • Karoo

    / kə'ru: /, Danh từ: vùng cao nguyên đất sét ( nam phi),
  • Kaross

    / kə'rɔs /, danh từ, Áo choàng da lông của thổ dân nam phi,
  • Karrer method

    phương pháp karrer,
  • Karri

    / ´ka:ri /, Danh từ: cây bạch đàn úc, Hóa học & vật liệu: gỗ...
  • Karst

    / kɑ:st /, Danh từ: vùng đá vôi, Kỹ thuật chung: cactơ, hang động,...
  • Karst cave

    hang kacstơ,
  • Karst cavern

    hang kacstơ,
  • Karst depreciation

    vùng đá vôi sụt,
  • Karst depression

    hố kacstơ, phễu kacstơ,
  • Karst funnel

    phễu kecstơ,
  • Karst lake

    hồ cactơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top