- Từ điển Anh - Việt
Kazakhstan
Quốc gia
- Kazakhstan is a country that stretches over a vast expanse of northern and central Eurasia. A small portion of its territory west of the Ural River is located in eastern-most Europe. It has borders with Russia, the People's Republic of China, and the Central Asian countries Kyrgyzstan, Uzbekistan and Turkmenistan, and has a coastline on the Caspian Sea. Kazakhstan was a republic of the former Soviet Union and is now a member of the Commonwealth of Independent States.
- Diện tích: 2 717 300 square km
- Thủ đô: Astana
- Tôn giáo:
- Dân tộc:
- Quốc huy:
- Quốc kỳ:
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Kazanian stage
bậc kazani, -
Kazi
Danh từ: (thông tục) nhà vệ sinh, -
Kazoo
/ kə´zu: /, Danh từ: (âm nhạc) ống sáo cadu, -
Kb
viết tắt, cuộc bỏ phiếu ở tối cao pháp viện nước anh ( king's bench), -
Kbd (kilobaud)
bằng 1000 baud, kilôbaud, -
Kbe
viết tắt, hiệp sĩ huynh trưởng (của một dòng) thuộc vương quốc anh ( ( knight commander ( of the order) of the british empire)), -
Kbit/s
kilôbit trên giây, -
Kbps (kilobits per second)
số kilobit trong mỗi giây, -
Kc
, -
Kcal
Kỹ thuật chung: kilôcalo, -
Kcal (kilocalorie)
kcal, -
KeV
ke v, -
KeV (kilo electronvolt)
kilôelectronvon, -
Kea
/ ´keiə /, Danh từ: (động vật học) vẹt kêa ở tân-tây-lan, -
Kebab
/ kə´bæb /, Danh từ: thịt nướng, -
Keck
/ kek /, nội động từ, nôn oẹ, -
Keckle
/ kekəl /, ngoại động từ, (hàng hải) bọc (dây thừng...) bằng vải cũ -
Ked
Danh từ: con mòng; con két, -
Keddah
như kheda, -
Kedge
/ kedʒ /, Danh từ: (hàng hải) neo kéo thuyền (neo nhỏ để buộc dây chão kéo thuyền) ( (cũng) kedge...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.