- Từ điển Anh - Việt
Kelvin equation
Xem thêm các từ khác
-
Kelvin guard-ring capacitor
tụ có vòng bảo vệ kenlvin, -
Kelvin network
mạng kenlvin, cầu kenvil, cầu kép, cầu thomson, -
Kelvin replenisher
bộ tích điện kenlvin, -
Kelvin scale
Thành Ngữ: thang nhiệt độ kelvin, thang kelvin, thang nhiệt độ tuyệt đối, kelvin scale, thang nhiệt... -
Kelvin skin effect
hiệu ứng lớp mặt dây dẫn, hiệu ứng mặt ngoài kenlvin, hiệu ứng skin, hiệu ứng (lớp) da, hiệu ứng lớp mặt, hiệu ứng... -
Kelvin solid
vật thể nhớt - đàn hồi, vật thể đàn nhớt, -
Kelvin temperature
nhiệt độ kelvin, kelvin temperature scale, thang nhiệt độ kelvin -
Kelvin temperature scale
thang nhiệt độ kelvin, thang nhiệt độ kenlvin, thang nhiệt độ tuyệt đối kelvin, -
Kelyphite rim
diềm kelifit, -
Kelyphitic structure
vành phản ứng thứ sinh, -
Kemohalite
keramohalit, -
Kemp
/ kemp /, Danh từ: lông len thô, -
Kempas
gỗ kempas, -
Kempt
/ kempt /, Tính từ: (tóc) được chải gọn ghẽ, -
Kempy
/ ´kempi /, tính từ, có lông len thô, -
Ken
/ ken /, Danh từ: phạm vi hiểu biết, tầm mắt, Ngoại động từ .kent ( Ê-cốt):... -
Kenaf
/ kə´næf /, danh từ, cây dâm bụt Đông ấn Độ (trồng lấy sợi bện thừng), -
Kench method
phương pháp đống (muối cá), -
Kendell effect
hiệu ứng kendell, -
Kendo
Danh từ: thuật đánh kiếm của người nhật với gươm bằng tre, cầm hai tay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.