- Từ điển Anh - Việt
Kickpipe
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Điện
ống đi dây điện
Giải thích EN: A short pipe that protects an electrical cable, especially at the point where it becomes exposed from a floor.Giải thích VN: Một ống ngắn giúp bảo vệ dây cáp điện, đặc biệt là tại các vị trí đi nổi trên sàn.
Thuộc thể loại
điện,
Xem thêm các từ khác
-
Kickplate
tấm lót kim loại, -
Kicks
, -
Kickshaw
/ ´kik¸ʃɔ: /, Danh từ: vật nhỏ mọn, vật tầm thường, món ăn bày vẽ (thường) ngụ ý khinh... -
Kickstand
/ ´kik¸stænd /, Danh từ: cái gióng xoay để giữ hai bánh trước của xe (khi không dùng tới), -
Kicktand
cái gióng xoay để giữ hai bánh trước của xe (khi không dùng tới), -
Kickup
sự nâng gầm, -
Kid
/ kid /, Danh từ: con dê non, da dê non (làm găng tay, đóng giày...), (từ lóng) đứa trẻ con, thằng... -
Kid-glove
/ ´kid´glʌv /, tính từ, mềm mỏng, tế nhị, -
Kid-skin
/ ´kid¸skin /, danh từ, da dê non, -
Kid glove
Danh từ: găng bằng da dê non, with kidỵgloves, nhẹ nhàng, tế nhị, to handle with kidỵgloves, xử sự... -
Kidder
/ ´kidə /, -
Kiddle
/ kidəl /, Danh từ: lưới chắn ở sông (để đánh cá), -
Kiddush
Danh từ: lưới chắn ở sông (để đánh cá), -
Kiddy
Danh từ: (từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé, -
Kidnap
/ ´kidnæp /, Ngoại động từ: bắt cóc (để tống tiền), Kỹ thuật chung:... -
Kidnapper
/ ´kidnæpə /, danh từ, kẻ bắt cóc, Từ đồng nghĩa: noun, shanghaier , hijacker , carjacker -
Kidnapping
/ ´kidnæpiη /, danh từ, sự bắt cóc để tống tiền, -
Kidney
/ 'kidni /, Danh từ: (giải phẫu) quả cật, quả bầu dục (lợn, bò... làm đồ ăn), tính tình, bản...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.