- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
King-size sales unit
đơn vị bán cỡ lớn, -
King-sized
Tính từ: có cỡ lớn, có cỡ to hơn cỡ thông thường, cỡ khổng lồ, cỡ lớn, -
King-trussed beam
dầm tăng cứng có một trụ chống, -
King bolt
chốt để kéo, cọc móc để kéo, bulông cái, trụ đỡ mái, chốt cái, chốt chính, chốt chính, đốt chính, đốt lớn, -
King charles spaniel
Danh từ: loại chó bông đen, -
King closer
gạch vát mép, 3-4 viên gạch, gạch khuyết, -
King cobra
danh từ, rắn hổ mang (loại rắn lớn có nọc độc ở Đông nam châu á và philippin), -
King james version
Danh từ: bản kinh thánh đã được duyệt (vua jame i của anh + 1625 tham gia dịch (kinh thánh)), -
King journal
ngõng trung tâm, ngõng (trục) trung tâm, ngõng trung tâm, ngõng trục, -
King mackerel
cá thu hoàng hậu, -
King of arms
Danh từ: truyền lệnh sứ tối cao, -
King penguin
Danh từ: chim cánh cụt lớn nam cực, -
King pile
cọc dẫn hướng, cọc dẫn hướng, -
King pin
bulông cái, chốt chuyển hướng, ắc cối chuyển hướng, chốt lớn, -
King plank
tấm ván chính (đóng tàu), thanh dọc tâm, -
King post
cột cái (trên boong), thanh chống chính, thanh đỡ nốc, trụ chính (khung mái), -
King post girder
dầm tăng cứng một trụ, -
King post joint
đầu cống bằng gỗ, -
King post truss
giàn kéo trụ chính, giàn mái đơn giản, giàn mái tam giác, inverted king post truss, giàn mái (tam giác) lật ngược -
King prawn
Danh từ: tôm lớn, tôm hùm (ở những nước của úc),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.