Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kiss attack

Hôn mãnh liệt, ngất ngây, say đắm
After months of being away in the military, when she saw him she sprung a kiss attack on the sailor as he held her in his arms.
Sau nhiều tháng cách xa trong quân đội, lúc gặp lại, nàng hôn chàng thủy thủ tới tấp khi chàng ôm nàng vào lòng

Xem thêm các từ khác

  • Kiss of death

    Danh từ: hành động hoặc quan hệ đem đến sự tàn phá hoặc thất bại (nụ hôn của juda phản...
  • Kiss of life

    Danh từ: hà hơi thổi ngạt, hành động làm cho sống lại, nụ hôn cứu sống (phương pháp miệng...
  • Kiss of peace

    Danh từ: sự ôm hôn; bắt tay long trọng trong những khoá lễ nhà thờ,
  • Kiss roll

    trục làm ẩm,
  • Kissable

    / ˈkɪsəbəl /, Tính từ: Đáng hôn, trông muốn hôn,
  • Kissed

    ,
  • Kisser

    Danh từ: người hôn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cái mồm; môi; cái mặt, Từ...
  • Kisses

    ,
  • Kissing

    Danh từ: sự hôn; sự ôm hôn, Từ đồng nghĩa: noun, caressing , embracing...
  • Kissing kind

    tính từ, thân mật đến mức có thể ôm hôn,
  • Kissing spine

    mỏm gai châu đầu, mỏm gai chụm đầu,
  • Kissing ulcer

    loét đối diện,
  • Kist

    / kist /, Danh từ: (phương ngữ) cái hòm, rương lớn (đựng quần áo, tư trang của cô dâu),
  • Kit

    / kit /, Danh từ: (viết tắt) của kitten, thùng gỗ; chậu gỗ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đàn viôlông...
  • Kit-bag

    / ´kit¸bæg /, danh từ, túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội, của người đi du lịch...)
  • Kit-cat

    / ´kitkæt /, Danh từ: kit-cat club câu lạc bộ của đảng uých, hội viên câu lạc bộ đảng uých,...
  • Kit Parts List (KPL)

    danh mục các chi tiết của bộ công cụ,
  • Kit bag

    Nghĩa chuyên ngành: túi dụng cụ, Từ đồng nghĩa: noun, ditty bag , duffle...
  • Kitchen

    / ´kitʃin /, Danh từ: phòng bếp, nhà bếp, Xây dựng: nhà bếp,
  • Kitchen-anteroom

    phòng trước bếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top