- Từ điển Anh - Việt
Kittenish
Nghe phát âmMục lục |
/´kitəniʃ/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) mèo con; như mèo con
Đùa nghịch loăng quăng như mèo con
Đỏng đảnh, õng ẹo (cô gái)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- childish , coquettish , coy , elvish , flirtatious , frolicsome , fun-loving , impish , jaunty , mischievous , sportive , frisky , playful
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Kittenishness
/ ´kitəniʃnis /, -
Kitting
sắp xếp, bố trí lắp đặt, -
Kittiwake
/ ´kiti¸weik /, Danh từ: (động vật học) mòng biển xira, -
Kittle
/ kitəl /, Tính từ: khó khăn, khó xử (vấn đề, trường hợp...), khó tính, hay giận, khó chơi... -
Kittle cattle
Thành Ngữ:, kittle cattle, (nghĩa bóng) những người khó chơi; những việc khó xử -
Kitty
/ ´kiti /, Danh từ: sự góp vốn, vốn góp, (thông tục) mèo con, Toán &... -
Kiva
Danh từ: căn phòng một phần ở dưới đất dùng trong những buổi tế lễ (của người da đỏ... -
Kiviat graph
giản đồ kiviat, -
Kiwi
Danh từ: (động vật học) chim kivi, (hàng không), (từ lóng) nhân viên "không bay" (phụ trách các... -
Kiwi fruit
Thành Ngữ:, kiwi fruit, quả kivi -
Kjeldahl digestion appatus
máy phân tích nitơ kieldahl, thiết bị (chưng cất) kjeldahl, -
Kjeldahl method
phương pháp kjeldahl, -
Kjeldale method
phương pháp kjeldale (xác định đạm), -
Kkk
viết tắt của ku-klux-klan, -
Klan
/ klæn /, danh từ, -
Klansman
/ klænzmən /, như kluxer, -
Klaxon
/ klæksn /, Danh từ: còi điện (xe ô tô), Kỹ thuật chung: kèn (xe hơi),... -
Klebs-loefflerbacillus
vi khuẩn klebs - coeffler, -
Klebsiella
vi khuẩn gram âm, hình que, không di động, hầu hết lên men lactose,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.