- Từ điển Anh - Việt
Knife-boy
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Em bé rửa dao
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Knife-cut veneer
lớp ốp (gỗ) ván cắt, -
Knife-edge
/ ´naifedʒ /, Danh từ: lưỡi dao, cạnh dao (khối tựa hình lăng trụ ở cái cân), mong manh, không... -
Knife-edge bearing
điểm tựa hình lưỡi dao, gối bản lề, gối lăng trụ, -
Knife-edge follower
cần đáy nhọn (cơ cấu cam), -
Knife-edge refraction
khúc xạ gờ sắc, khúc xạ kiểu lưỡi dao, -
Knife-edge straight
thước có cạnh sắc, thước có cạnh xiên, -
Knife-edge support
ổ tựa hình lưỡi dao, ổ tựa hình lưỡi dao, dao tựa, -
Knife-grinder
/ ´naif¸graində /, danh từ, người mài dao, người mài dao rong, dụng cụ mài dao, -
Knife-machine
Danh từ: máy rửa dao, -
Knife-polish
Danh từ: phấn chùi dao, -
Knife-rest
/ ´naifrest /, danh từ, giá để dao (ở bàn ăn), -
Knife-sharpener
Danh từ: cái liếc dao, cái để mài dao, -
Knife-switch
/ ´naifswitʃ /, danh từ, (điện học) cầu dao, -
Knife - Blade surgical for mirror surger
lưỡi dao mổ tiểu phẫu số 10 gói 5 lưỡi, -
Knife a well
nạo lấy parafin ở giếng khoan, -
Knife and fork
Thành Ngữ:, knife and fork, sự ăn -
Knife blade steel
thép làm dao, -
Knife blade switch
cầu dao lưỡi dẹt, -
Knife casing mill
dụng cụ cắt ống chống, -
Knife coating
sự mạ dùng dao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.