- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Knife of ice apron
dao cắt tấm chắn băng, lưỡi cắt băng, -
Knife pleat
Danh từ: nếp gấp nhỏ, nếp gấp do dao, đường gấp ngược, nếp gấp ngược, -
Knife shaft
trục dao, -
Knife sharpener
dụng cụ mài dao, -
Knife spreading
sự dàn trải bằng dao, -
Knife sterilizer
thiết bị tiệt trùng dao, -
Knife switch
dao ngắt điện, bộ cắt điện kiểu dao, cầu dao (hạ áp), cầu dao, -
Knife switch and meters tank
hòm công tơ và cầu dao, -
Knigh-errant
Danh từ: chàng hiệp sĩ giang hồ, (nghĩa bóng) người hào hiệp viễn vông (như) Đông-ky-sốt, -
Knigh-errantry
Danh từ: tính giang hồ hiệp sĩ, (nghĩa bóng) tính hào hiệp viển vông (như) Đông-ky-sốt, -
Knight
/ nait /, Danh từ: hiệp sĩ (thời trung cổ ở châu âu), người được phong tước hầu (ở anh),... -
Knight-errant
/ ´nait´erənt /, danh từ; số nhiều knights-errant, hiệp sĩ giang hồ, người hào hiệp viễn vông, -
Knight-errantry
Danh từ: tính giang hồ hiệp sĩ, hành vi hiệp sĩ, -
Knight bachelor
thành ngữ, knight bachelor, hiệp sĩ thường (chưa được phong tước) -
Knight commander
Thành Ngữ:, knight commander, hiệp sĩ đã được phong tước -
Knight of industry
Thành Ngữ:, knight of industry, tay đại bợm -
Knight of the brush
Thành Ngữ:, knight of the brush, (đùa cợt) hoạ sĩ -
Knight of the cleaver
Thành Ngữ:, knight of the cleaver, (đùa cợt) người bán thịt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.