- Từ điển Anh - Việt
Knock off
Xem thêm các từ khác
-
Knock off/on nut
cần siết nụ, -
Knock out
cần đẩy, dỡ ra, sự tách ra, Từ đồng nghĩa: verb, coldcock , do in , hamstring , kayo , knock senseless... -
Knock rating
chỉ số kích nổ, giá trị nổ, sự định trị số octan, -
Knock reducer
chất chống kích nổ, -
Knock resistance
chỉ số chống kích nổ, -
Knock sensor
cảm biến kích nổ, -
Knock somebody off his pedestal/perch
Thành Ngữ:, knock somebody off his pedestal/perch, như knock -
Knock suppressor
chất chống (kích) nổ, chất chống kích nổ, cơ cấu chống nổ, -
Knock test
phép thử nổ, knock test of gasoline, phép thử nổ của xăng -
Knock test of gasoline
phép thử nổ của xăng, -
Knock them in the aisles
Thành Ngữ:, knock them in the aisles, (về một buổi trình diễn) rất thành công, gặt hái thành công -
Knock wave
sóng va chạm, -
Knockdown
giá thấp, rời từng món, thấp, tối thiểu có thể bán được, trả xuống thấp nhất, từng món rời, knockdown export, xuất... -
Knockdown export
xuất khảu rời từng món, xuất khẩu rời từng món, -
Knockdown price
giá giảm tối đa, giá giảm xuống thấp nhất, -
Knockdown prices
giảm giá xuống thấp nhất, -
Knocked
, -
Knocked-down condition
đã tháo rời, phải ráp lại, -
Knocked-down price
giá đã giảm thấp, -
Knocked-down shoulder
sai khớp quạ-đòn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.