- Từ điển Anh - Việt
Plain
Nghe phát âmMục lục |
/plein/
Thông dụng
Danh từ
Đồng bằng
Mũi đan trơn (mũi đan cơ bản, đơn giản)
Tính từ
Ngay thẳng, chất phác
Rõ ràng, rõ rệt
Đơn giản, dễ hiểu
Không viết bằng mật mã (điện tín...)
Đơn sơ, giản dị, đơn giản; (thẩm mỹ) không trang điểm, không loè loẹt
Trơn, một màu
Xấu, thô (cô gái...); không ưa nhìn
Phó từ
Một cách rõ ràng; hoàn toàn, đơn giản
Cấu trúc từ
in plain English
- được diễn đạt một cách thẳng thắn, đơn giản
make onself plain
- làm rõ ý mình muốn nói
all plain sailing
- tiến trình hành động không có gì rắc rối
as plain as a pikestaff/the nose on one's face
- rõ như ban ngày
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
bình nguyên phẳng
Dệt may
mộc
Kỹ thuật chung
bình nguyên
bình thường
bóng
không trang trí
đơn giản
đồng bằng
- abrasion plain
- đồng bằng bị xói mòn
- abyssal plain
- đồng bằng biển thẳm
- accumulation plain
- đồng bằng bồi tích
- aeolian plain
- đồng bằng phong thành
- aggradation plain
- đồng bằng bồi tích
- aggradation plain
- đồng bằng bồi tụ
- alluvial plain
- đồng bằng bồi tích
- alluvial plain
- đồng bằng đất bồi
- alluvial plain
- đồng bằng phù sa
- alluvial plain
- đồng bằng thảm lũ tích
- ancient coastal plain
- đồng bằng bờ biển cổ
- apron plain
- đồng bằng bồn địa
- base leveled plain
- đồng bằng san bằng
- basin plain
- đồng bằng bãi biển
- beach plain
- đồng bằng bãi biển
- beach plain
- đồng bằng ven biển
- bolson plain
- đồng bằng bồi tích kín
- coastal plain
- đồng bằng bờ (biển)
- coastal plain
- đồng bằng thềm lục địa
- continental shelf plain
- đồng bằng ẩn
- continental shelf plain
- đồng bằng bị chôn vùi
- covered plain
- đồng bằng châu thổ
- debris plain
- đồng bằng vụn tích
- delta plain
- đồng bằng châu thổ
- dissected plain
- đồng bằng dềnh
- dissected plain
- đồng bằng nâng cao
- elevated plain
- đồng bằng nâng cao
- elevated plain
- đồng bằng phẳng
- flat plain
- đồng bằng bãi bồi
- flood plain
- đồng bằng bãi bồi
- flood plain
- đồng bằng được bồi đắp
- flood plain
- đồng bằng ngập lũ
- flood plain
- đồng bằng phù sa sông
- flood plain accumulation
- sự bồi tụ đồng bằng
- fluviatile plain
- đồng bằng sông
- fluvioglacial plain
- đồng bằng băng thủy
- fossil plain
- đồng bằng ẩn
- fossil plain
- đồng bằng cổ
- fossil plain
- đồng bằng hóa thạch
- glacial and plain
- đồng bằng cát sông băng
- glacial outwash plain
- đồng bằng rửa trôi sông băng
- glacial plain
- đồng bằng sông băng
- glacial sand plain
- đồng bằng cát sông băng
- gravel plain
- đồng bằng cuội sỏi
- gravel plain placer
- sa khoáng đồng bằng cuội
- gulf coastal plain
- đồng bằng bờ vịnh
- high plain
- đồng bằng cao
- inland plain
- đồng bằng nội địa
- lacustrine plain
- đồng bằng hồ
- lagoonal plain
- đồng bằng vụng
- lake floor plain
- đồng bằng đáy hồ
- lava plain
- đồng bằng dung nham
- low flood plain
- đồng bằng lũ thấp
- low plain
- đồng bằng thấp
- morainic plain
- đồng bằng băng tích
- open plain
- đồng bằng lộ
- outwash plain
- đồng bằng rửa trôi
- outwash plain
- đồng bằng rửa xói
- piedmond plain
- đồng bằng trước núi
- piedmont eluvial plain
- đồng bằng bồi tích chân núi
- piedmont plain
- đồng bằng chân núi
- plain country hydroelectric power plant
- nhà máy thủy điện đồng bằng
- plain country hydroelectric project
- dự án thủy điện đồng bằng
- plain gauge
- trạm đo miền đồng bằng
- plain of abrasion
- đồng bằng mài mòn
- plain of accumulation
- đồng bằng tích tụ
- plain of corrosion
- đồng bằng bào mòn
- plain of denudation
- đồng bằng bào mòn
- plain of denudation
- đồng bằng bóc mòn
- plain of erosion
- đồng bằng bóc mòn
- plain of erosion
- đồng bằng xói mòn
- plain of lateral corrosion
- đồng bằng bào mòn sườn
- plain of marine denudation
- đồng bằng bóc mòn biển
- plain of marine erosion
- đồng bằng ăn mòn biển
- plain of regression
- đồng bằng biển lùi
- plain of transgression
- đồng bằng biển tiến
- plain region
- miền đồng bằng
- plain region
- vùng đồng bằng
- plain river
- sông đồng bằng
- river plain
- đồng bằng sông
- road in a plain
- đường ở vùng đồng bằng
- sand plain
- đồng bằng cát
- sea bottom plain
- đồng bằng đáy biển
- sloping plain
- đồng bằng nghiêng
- stony plain
- đồng bằng có đá
- stripped fossil plain
- đồng bằng cổ đã lộ
- structural plain
- đồng bằng cấu trúc
- ultimate plain
- đồng bằng mới
- valley floor plain
- đồng bằng đáy thung lũng
- volcanic plain
- đồng bằng núi lửa
- warped down plain
- đồng bằng sụt võng
- washout plain
- đồng bằng rửa xói
- wave cut plain
- đồng bằng xói mòn do sóng
- worn down plain
- đồng bằng mài mòn
nhẵn
sáng
thô
thuần túy
trơn
- plain bar
- cột thép trơn
- plain bars
- cốt thép trơn
- plain bars
- thanh thép trơn
- plain bearing
- ổ đỡ trục trơn
- plain bearing
- ổ trượt trơn
- plain cylindrical boiler
- nồi hơi hình trụ trơn
- plain end
- đầu mút trơn
- plain fabric
- vải trơn
- plain fitting
- sự điều chỉnh trơn
- plain grinding machine
- máy mài tròn
- plain indexing table
- bàn tròn chia độ (máy phay)
- plain live axle
- trục trơn
- plain nipple
- ống nối trơn
- plain pipe coil
- dàn ống trơn
- plain pipe grid
- dàn ống trơn kiểu chấn song
- plain piping
- ống dẫn trơn
- plain reinforcement
- cốt thép trơn
- plain reinforcement
- cốt trơn
- plain reinforcement bar
- cốt thép trơn
- plain riser
- ống đứng trơn
- plain round bar
- cốt thép tròn trơn
- plain shank
- chuôi trơn
- plain tile
- ngói trơn
- plain tube
- ống trơn
- plain tubing
- ống dẫn trơn
- plain wall tank
- thùng trơn
- plain [smooth] pipe grid
- dàn ống trơn
trơn tru
Kinh tế
tự nhiên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apparent , audible , big as life , broad , comprehensible , definite , distinct , evident , legible , lucid , manifest , open , open-and-shut * , palpable , patent , talking turkey , transparent , understandable , visible , abrupt , artless , blunt , candid , direct , forthright , frank , guileless , honest , impolite , ingenuous , outspoken , rude , sincere , average , common , commonplace , conventional , dull , homely , lowly , modest , ordinary , quotidian , routine , simple , traditional , usual , vanilla * , white-bread , workaday , austere , bare , bare bones * , clean , discreet , dry , muted , pure , restrained , severe , spartan , stark , stripped down , unvarnished , deformed , hard on the eyes , not beautiful , plain-featured , clear , clear-cut , crystal clear , noticeable , observable , obvious , pronounced , unmistakable , unassuming , unostentatious , unpretentious , bald , unadorned , absolute , perfect , sheer , unadulterated , undiluted , unmixed , full-strength , neat , unblended , cut-and-dried , formulaic , garden , garden-variety , indifferent , mediocre , run-of-the-mill , standard , stock , undistinguished , unexceptional , unremarkable , unattractive , uncomely , unlovely , all-out , arrant , complete , consummate , crashing , damned , dead , downright , flat , out-and-out , outright , thorough , thoroughgoing , total , unbounded , unequivocal , unlimited , unmitigated , unqualified , unrelieved , unreserved , conspicuous , even , explicit , frugal , ingenious , level , literal , mere , nondescript , perspicacious , plane , salient , smooth , unaffected , unalluring , undesigning , unembellished , unembroidered , unfigured , ungarnished , untrimmed , unvaried
noun
- champaign , expanse , field , flat , flatland , grassland , heath , level , meadow , moor , moorland , open country , plateau , prairie , steppe , tundra , apparent , austere , average , bald , bare , basic , blunt , broad , camass , campagna , campaign , candid , clear , coarse , direct , distinct , downright , downs , even , evident , explicit , fair , frank , genuine , glaring , gross , guileless , homely , homemade , homespun , homey , honest , humble , ingenuous , legible , llano , manifest , mere , modest , nondescript , obvious , open , ordinary , outspoken , pampas , patent , peneplain , primitive , pure , savanna , simple , straight , straightforward , transparent , unadorned , unaffected , unassuming , unattractive , undisguised , unembellished , unmistakable , unvarnished , veldt
Từ trái nghĩa
adjective
- complex , complicated , hidden , intricate , obscured , unclear , vague , abstruse , ambiguous , incomprehensible , imperceptible , obscure , abnormal , difficult , extraordinary , uncommon , decorated , dressed-up , embellished , formal , ornate , attractive , beautiful , pretty , cryptic , elaborate , enigmatic , equivocal , indecipherable , indistinct , inexplicable , luxurious
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Plain-bed lathe
máy tiện băng phẳng, máy tiện hệ phẳng, -
Plain-break circuit-breaker
máy ngắt đơn giản, -
Plain-carbon steel
thép cacbon thường, thép cácbon thường, thép carbon, -
Plain-clothes man
Danh từ: công an mật; mật thám mặc thường phục, -
Plain-end liner
ống lót đầu phẳng, -
Plain-laid
/ ´plein¸leid /, tính từ, gồm ba sợi xoắn lại từ trái sang phải (dây thừng), -
Plain-milling cutter
dao phay phẳng, -
Plain-sawed
cưa thẳng [cưa thẳng], -
Plain-song
/ ´plein¸sɔη /, danh từ, bài đồng ca (ở nhà thờ), -
Plain-spoken
/ ´plein¸spoukən /, tính từ, thẳng thắn, nói thẳng tới mức khiếm nhã, -
Plain-turning lathe
máy tiện dọc, -
Plain Old Telephone Service (POTS)
dịch vụ điện thoại cũ, -
Plain agar
thạch nuôi, -
Plain as a pikestaff
Thành Ngữ:, plain as a pikestaff, như plain -
Plain as the nose on one's face
Thành Ngữ:, plain as the nose on one's face, ( plain) -
Plain bar
cột thép trơn, -
Plain bars
thanh thép trơn, cốt thép trơn, -
Plain bearing
ổ đỡ trục trơn, ổ trượt trơn, bạc thau, bạc đệm phẳng, bạc lót, ổ kiểu ma sát, ổ trượt, ổ truợt đơn giản, ổ... -
Plain bearing axle-box
bầu dầu ổ trượt, -
Plain bearing liner
máng lót ổ trượt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.