Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kowtow

Nghe phát âm

Mục lục

/´kau´tau/

Thông dụng

Cách viết khác kotow

Danh từ

Sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ
(nghĩa bóng) sự khúm núm, sự quỵ luỵ

Nội động từ

Quỳ lạy, cúi lạy sát đất, khấu đầu lạy tạ
(nghĩa bóng) khúm núm, quỵ luỵ
to kowtow to someone
quỳ lạy ai; khúm núm quỵ luỵ ai


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bow , brownnose * , cave in * , court , cower , cringe , fawn , flatter , fold , genuflect , give in , go along with , kneel , knuckle under , lie down and roll over , pander , prostrate , say uncle , stoop , toe the mark , bootlick , grovel , slaver , toady , truckle , brownnose
noun
curtsy , genuflection , nod , obeisance

Xem thêm các từ khác

  • Koyek's method

    phương pháp của koyck,
  • Kph

    viết tắt, kílômet/giờ ( kilometre per hour),
  • Kps

    kilôbit trên giây,
  • Kraal

    / kra:l /, Danh từ: làng có rào bao quanh, khu đất chăn nuôi có rào,
  • Krablite

    crablit,
  • Kraemer system

    hệ thống kraemer,
  • Kraft

    / kræft /, Danh từ: giấy gói hàng loại dày ( (cũng) kraft paper), Kinh tế:...
  • Kraft liner

    đệm lót giấy gói hàng,
  • Kraft paper

    giấy gói hàng dầy, giấy gói hàng loại dầy,
  • Kraft paper-bag

    bao xi măng, túi giả da, túi giấy cráp,
  • Kraft pulp

    bột giấy bìa,
  • Kraft sack paper

    giấy dày làm túi,
  • Kragdadige

    Danh từ: (từ nam phi) sự cứng rắn không nhượng bộ,
  • Krait

    Danh từ: (động vật học) rắn cạp nong,
  • Kraken

    / kra:kn /, Danh từ: (thần thoại,thần học) loài thuỷ quái ở na-uy,
  • Kralt

    rắn cạp nong,
  • Kramer and sarnow mercury pipette

    thuỷ ngân kramer-samow (xác định điểm hoá mềm của bi-tum),
  • Kramerite

    cramerit,
  • Kramers-Kronig relationship

    hệ thức kraemer-kronig,
  • Krans

    Danh từ: vách đá cheo leo ở nam phi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top