- Từ điển Anh - Việt
Cower
Nghe phát âmMục lục |
/´kauə/
Thông dụng
Nội động từ
Ngồi co rúm lại; nằm co; thu mình lại (vì sợ, vì lạnh...)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
né tránh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- apple-polish , blench , bootlick * , brownnose * , cringe , crouch , draw back , fawn , flinch , grovel , honey * , kowtow * , quail * , recoil , shrink , skulk , sneak , toady * , tremble , truckle , wince , hide , quail , squat , stoop , toady
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cowgirl
Danh từ: cô gái chăn bò, -
Cowhand
Danh từ: người nuôi bò, -
Cowheel
/ ´kau¸hi:l /, Kinh tế: chân giò nấu đông, -
Cowherd
/ ´kau¸həd /, Danh từ: người chăn bò, -
Cowing
, -
Cowish
Tính từ: nhút nhát, -
Cowl
/ kaul /, Danh từ: mũ trùm đầu (của thầy tu), cái chụp ống khói, capô (che đầu máy), Ô... -
Cowl flap
cánh gập của hộp động cơ (máy bay, ô tô), -
Cowl lamp
đèn cạnh, đèn pha nhỏ, đèn cốt, -
Cowl panel
tấm chụp, -
Cowled
/ kauld /, tính từ, Đội mũ trùm đầu của tu sĩ, cowled flower, bông hoa dạng chóp -
Cowled engine
động cơ có nắp chụp, -
Cowlick
/ ´kau¸lik /, danh từ, nhúm tóc giữa trán, -
Cowlike
Tính từ: giống con bò cái, -
Cowling
/ ˈkaʊlɪŋ /, Danh từ: nắp đậy máy, Cơ khí & công trình: chụp... -
Cowlstaff
Danh từ: cây gậy dài hai người gánh để chở đồ vật, -
Cowman
/ ´kaumən /, Danh từ: công nhân trại chăn nuôi, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chăn bò; trại chăn nuôi,... -
Cown mold
bào xoi tròn, góc lượn, rãnh tròn, -
Coworker
Danh từ: công nhân cùng làm việc, người hợp tác, đồng sự, -
Cowpea
Danh từ: (thực vật) cây đậu đũa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.