- Từ điển Anh - Việt
Laager
Mục lục |
/´la:gə/
Thông dụng
Danh từ
Trại phòng ngự (có xe vây quanh)
(quân sự) bãi để xe bọc sắt
Nội động từ
Lập trại phòng ngự (có xe vây quanh)
Ngoại động từ
Bố trí (xe...) thành trại phòng ngự
Đưa vào trại phòng ngự
Hình Thái Từ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Laagered
, -
Lab
như laboratory, viết tắt, công đảng anh ( labour party), Kỹ thuật chung: phòng thí nghiệm, -
Lab ferment
rennin, -
Lab flotation machine
Địa chất: máy tuyển nổi dùng trong phòng thí nghiệm, -
Lab mixer
máy trộn của phòng thí nghiệm, -
Lab secretion
(sự) tiết lab enzym, -
Lab zymogen
tiền lab enzim, -
Labarum
/ 'læbərəm /, Danh từ; số nhiều labara: cờ phò đạo thiên chúa, quân kỳ hoàng đế... -
Labdanum oil
dầu labdanum, -
Labefaction
/ ,læbi'fæk∫n /, Danh từ: sự suy yếu, sự sa sút, sự sụp đổ; sự suy đồi, -
Label
bre & name / 'leɪbl /, Hình thái từ: Danh từ: nhãn, nhãn hiệu, danh... -
Label-coding machine
máy mã hóa nhãn, -
Label-directed branching
sự rẽ nhánh theo nhãn, -
Label-overprinting machine
máy in đè nhãn, máy in nhãn, -
Label (LBL)
nhãn, -
Label Distribution Protocol (LDP)
giao thức phân bố nhãn (địa chỉ), -
Label Forwarding Information Base (LFIB)
cơ sở thông tin chuyển tiếp nhãn, -
Label Switch Controller (LSC)
bộ điều khiển chuyển mạch nhãn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.