- Từ điển Anh - Việt
Labdanum oil
Hóa học & vật liệu
dầu labdanum
Giải thích EN: A yellow oil, soluble in alcohol and ether, that is derived from the resin of various rockroses of the genus Cistus; used in perfumes and fumigating substances.Giải thích VN: Dầu màu vàng, tan trong rượu và ête, nó được chiết xuất từ nhựa của nhiều cây hoa hồng đá khác nhau thuộc giống Cistus; sử dụng trong nước hoa và thuốc xông.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Labefaction
/ ,læbi'fæk∫n /, Danh từ: sự suy yếu, sự sa sút, sự sụp đổ; sự suy đồi, -
Label
bre & name / 'leɪbl /, Hình thái từ: Danh từ: nhãn, nhãn hiệu, danh... -
Label-coding machine
máy mã hóa nhãn, -
Label-directed branching
sự rẽ nhánh theo nhãn, -
Label-overprinting machine
máy in đè nhãn, máy in nhãn, -
Label (LBL)
nhãn, -
Label Distribution Protocol (LDP)
giao thức phân bố nhãn (địa chỉ), -
Label Forwarding Information Base (LFIB)
cơ sở thông tin chuyển tiếp nhãn, -
Label Switch Controller (LSC)
bộ điều khiển chuyển mạch nhãn, -
Label Switch Paths (LSN)
các đường truyền chuyển mạch nhãn, -
Label Switched Routers (LSR)
các bộ định tuyến chuyển mạch nhãn, -
Label alignment
căn chỉnh nhãn, sự căng thẳng hàng nhãn, -
Label area
vùng nhãn, -
Label block
khối nhãn, -
Label checking
sự kiểm tra nhãn, -
Label checking routine
đoạn chương trình kiểm tra nhãn, thủ tục kiểm tra nhãn, -
Label clause
dán nhãn, điều khoản về nhãn hàng, nhãn, nhãn hàng, nhãn hiệu, tấm nhãn, điều khoản về nhãn hàng, -
Label constant
hằng nhãn, -
Label data type
kiểu dữ liệu nhãn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.