- Từ điển Anh - Việt
Lagrange equation
Mục lục |
Toán & tin
Phương trình Largrange
Xây dựng
phương trình largrange
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lagrange function
hàm lagrange, -
Lagrangian function
hàm lơgrăng, thế động lực, hàm lagrang, hàm lagrange, -
Lagrangian multiplier
nhân tử lagrange, -
Lagrangian multiplier method
phương pháp lagrange, -
Lagrangian operator
toán tử lagrange, -
Lagrangian viewpoint
điểm quan sát lagrange, -
Lagrangien
hàm lagrange, -
Lagranglan density
mật độ lagrang, -
Laguna
/ lə'gu:nə /, Danh từ: hồ nhỏ, -
Lah
/ lɑ: /, như la, -
Lahar
dòng bùng, -
Lahey gall duct forceps, curved, 200 mm,
kẹp túi mật lahey, răng cưa, cong, 200 mm, 8 , thép không gỉ, -
Lahey thyroid forceps, 3 x 3 prongs, s/s
kẹp tuyến giáp lahey, 3x3 răng, thép không gỉ, -
Lahnda
/ 'la:ndə /, Danh từ: ngôn ngữ ấn ở tây punjab, -
Laic
/ 'leiik /, Tính từ: thế tục, không theo đạo, phi giáo hội, Danh từ:... -
Laicisation
/ ,leiisai'zeiʃn /, như laicization, -
Laicise
/ 'leiisaiz /, như laicize, -
Laicism
/ 'leiisizm /, Danh từ: tính thế tục; tình trạng phi giáo hội, -
Laicization
/ ,leiisai'zeiʃn /, danh từ, sự tách khỏi giáo hội, sự dứt quan hệ với giáo hội; sự làm trở thành phi giáo hội, -
Laicize
/ 'leiisaiz /, Ngoại động từ: tách khỏi giáo hội, dứt quan hệ với giáo hội; làm trở thành...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.