- Từ điển Anh - Việt
Lamb
Nghe phát âmMục lục |
/læm/
Thông dụng
Danh từ
Cừu con; cừu non
Thịt cừu non
Người ngây thơ; người yếu đuối
Em nhỏ (tiếng gọi âu yếm)
Động từ
Đẻ con (cừu)
hình thái từ
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cừu non
thịt cừu non
Nguồn khác
- lamb : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lamb's
/ læms /, xem lamb, -
Lamb's-wool
/ 'læmzwul /, Danh từ: len cừu non, hàng len cừu non, -
Lamb meat
thịt cừu non, -
Lamb register
bảng đèn, -
Lamb shift
độ dịch chuyển lamb, dịch chuyển lamb, -
Lamb skin
bộ da cừu non, -
Lambar vein iil and iv
tĩnh mạch thắt lưng iii và iv, -
Lambar veiniil and iv
tĩnh mạch thắt lưng iii và iv, -
Lambaste
/ læm´beist /, Ngoại động từ: (tiếng địa phương) đánh quật, vật, (nghĩa bóng) khiển trách,... -
Lambda
/ 'læmdə /, Danh từ: lamđa (chữ cái hy-lạp), lamda, lamđa, lam đa, -
Lambda angle
góc lambda, -
Lambda gram
biểu đồ lam đa, -
Lambda leak
sự rò lamđa, -
Lambda particle
hạt lamda, -
Lambda point
điểm lamđa, nhiệt độ lamđa, -
Lambda probe
bộ cảm biến khí xả, đầu dò lamđa, -
Lambda probe or lambda sensor
cảm biến lamda, cảm biến ôxi, -
Lambdacism
/ 'læmdəsizm /, như lallation,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.