- Từ điển Anh - Việt
Lambing
Xem thêm các từ khác
-
Lambkin
/ 'læmkin /, danh từ, cừu con; cừu non, -
Lambliasis
bệnh giun giardia lamblia., -
Lambotte, bone holding forceps, 26.5 cm
kẹp xương lambotte, 26.5 cm, -
Lambrequin
/ 'læmbrəkin /, Danh từ: diềm (màn, trướng), -
Lambs
/ læmz /, xem lamb, -
Lambskin
/ 'læmskin /, Danh từ: da cừu non, -
Lame
/ leim /, Tính từ: què, khập khiễng, không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào... -
Lame duck
Danh từ: một người hoặc điều gì kém, không có hiệu quả, người mất uy tín, người mất uy... -
Lamebrain
/ leim,brein /, danh từ, (từ mỹ, (thông tục)) ngu dốt; đần độn, -
Lamebrain(ed)
/ 'leimbrein(d) /, Tính từ: ngu ngốc; ngu độn, -
Lamed
/ 'la:mid /, Danh từ: chữ cái thứ 12 trong tự mẫu hebrơ ( do thái), -
Lamel
lá thuốc mỏng (dể dưới mi mắt), -
Lamella
/ lə'melə /, Danh từ, số nhiều .lamellae: lá kính, Cơ - Điện tử:... -
Lamella roof
vòm mắt cáo bằng gỗ, -
Lamellae
/ lə'melə /, -
Lamellaplural, lamellae
lá mỏng, -
Lamellar
/ lə´melə /, Toán & tin: nhiều đĩa, Vật lý: theo lớp, Xây... -
Lamellar calorifier
lò sấy kiểu phiến mỏng, -
Lamellar dystrophy of nail
loạn dưỡng trong lớp móng, -
Lamellar dystrophy ofnail
loạndưỡng trong lớp móng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.