- Từ điển Anh - Việt
Laminar flow regime
Xem thêm các từ khác
-
Laminar flow theory
lý thuyết dòng chảy tầng, -
Laminar geodetic dome
vòm vỉa trắc địa, -
Laminar laminated
lá [thành lá], -
Laminar layer
tầng dòng chảy thành lớp, lớp chảy tầng, lớp laminar, -
Laminar motion
chuyển động tầng, sự chảy tầng, dòng chảy laminar, dòng chảy tầng, dòng chảy thành lớp, chảy tầng, -
Laminar pipe flow
dòng chảy tầng trong đường ống, -
Laminar regime
chế độ chảy tầng, -
Laminar separation
sự tách thành tầng, -
Laminar structure
cấu trúc dòng chảy tầng, -
Laminar transistor
tranzito dạng lớp, -
Laminar velocity
vận tốc chảy tầng, -
Laminar wake
dòng chảy phiến cùng chiều, -
Laminaria tent
tảo nong, -
Laminary
/ 'læminəri /, như laminal, thành lớp, thành phiến, Địa chất: thành phiến, thành lá, thành lớp,... -
Laminate
/ 'læmineit /, Ngoại động từ: cán mỏng, dát mỏng, hình thái từ:... -
Laminate (safety) glass
kính phiến (an toàn), kính không vỡ vụn, -
Laminate core
lõi lá (ghép), -
Laminate dowel
chốt dẹt (dạng tấm bản), -
Laminate timber
gỗ ép, gỗ dán nhiều lớp mỏng, gỗ ép, -
Laminate toughened safety glass
kính an toàn do có độ dai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.