- Từ điển Anh - Việt
Lancashire
Mục lục |
/'læηkə∫iə ; 'læηkə∫ə/
Thông dụng
Danh từ
Pho mát Lancasơ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lancashire boiler
nồi hơi lancashile, -
Lancashire brick
gạch cứng accrington, -
Lancastrian
/ læη´kæstriən /, Danh từ, tính từ: người dân ở lancasơ, (người) ủng hộ vương triều hoàng... -
Lance
/ la:ns /, Danh từ: cây giáo, cây thương, Ngoại động từ: Đâm bằng... -
Lance-corporal
/ ´la:ns¸kɔ:pərəl /, danh từ, (quân sự) cai quyền (trong quân đội anh), -
Lance-sergeant
/ ´la:ns¸sa:dʒənt /, danh từ, (quân sự) đội quyền (trong quân đội anh), -
Lanced
, -
Lancefield classification
phân loại lance-field, -
Lancelate
/ 'lɑ:nsileit /, Tính từ: hình ngọn giáo, hình mác, -
Lancelet
/ ´la:nslit /, Danh từ: (động vật) con lưỡng tiêm (con vật giống (như) cá sống dưới nước),... -
Lancer
/ ´la:nsə /, Danh từ: kỵ binh đánh giáo, kỵ binh đánh thương, ( số nhiều) điệu vũ bốn người... -
Lancet
/ ´la:nsit /, Danh từ: (y học) dụng cụ phẫu thuật có hai lưỡi, mũi sắc và nhọn để trích áp... -
Lancet arch
vòm mũi giáo, -
Lancet fish
cá buồm, -
Lancet window
cửa sổ lancet, -
Lancewood
/ ´la:ns¸wud /, Danh từ: cây có thân dẻo và dai (dùng để làm cần câu, cung v. v..), -
Lanch
xà lan, -
Lancinating
/ ´la:nsineitiη /, Tính từ: nhói, Y học: đau xé, Từ... -
Lancinating pain
đau nhói, đau buốt, -
Lancination
/ lænsi'nei∫n /, Danh từ: sự đau nhói (như) bị dao đâm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.