- Từ điển Anh - Việt
Land strip
Xem thêm các từ khác
-
Land subsidence
lún đất, sự lún mặt đất, -
Land surface
mặt đất, mặt bằng, mặt bằng định hướng, mặt đất, mặt đất dẫn hướng, -
Land survey
sự đo địa hình, sự đo đạc đất, sự đo vẽ địa hình, -
Land survey datum
hệ lục địa (về cao độ), -
Land surveying
sự đo đạc địa hình, sự trắc đạc, khảo sát đất, sự đo đạc đất, sự đo về địa hình, người đo vẽ địa hình,... -
Land surveyor
địa chính viên, người đo vẽ địa hình, người khảo sát địa hình, -
Land swell
sóng vỗ bờ, -
Land take
dải đất dành cho đường, -
Land tax
thuế đất, địa tô, thuế đất, thuế ruộng đất, vacant land tax, thuế đất bỏ không -
Land telephone system
mạng điện thoại trên bộ, -
Land tenure
quyền chiếm dụng đất, -
Land tie
thanh neo chịu kéo, thanh neo trong đất, thanh nối dưới đất, -
Land title
chứng khoán đất đai (địa khoán), -
Land transport
vận tải trên đất liền, vận tải đường bộ, -
Land transport refrigerating equipment
thiết bị vận tải lạnh trên bộ, -
Land transportation frequency bands
dải tần vận tải mặt đất, -
Land transportation insurance
bảo hiểm vận tải đường bộ, bảo hiểm vận tải đường bộ, -
Land trust
tín thác đất đai, -
Land use
việc sử dụng đất, sự sử dụng đất, sự chiếm hữu đất (ở địa phương), sự chỉnh đốn lãnh thổ (của quốc gia),... -
Land use analysis
sự phân tích sử dụng đất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.