- Từ điển Anh - Việt
Landing fee
Giao thông & vận tải
phí dỡ hàng (lên bờ)
phí hạ cánh (máy bay)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Landing field
như landing strip, Giao thông & vận tải: vùng cất hạ cánh, Kỹ thuật... -
Landing flap
cánh tà để hạ cánh, -
Landing flare
đèn hiệu chỉ đường băng hạ cánh, -
Landing floodlight
đèn pha hạ cánh, -
Landing force
như landing troops, -
Landing gear
Danh từ: (hàng không) bộ phận hạ cánh (bánh xe, phao...), Giao thông &... -
Landing gear bogie
bộ càng máy bay, -
Landing gear leg
chân đáp hạ cánh truyền động, -
Landing ground
Danh từ: bãi hạ cánh (máy bay), bãi hạ cánh, bãi hạ cánh, -
Landing guidance
sự dẫn hướng hạ cánh, -
Landing joist
rầm chiếu nghỉ (cầu thang), dầm cuốn thang, chiếu nghỉ (cầu thang), dầm chiếu nghỉ, -
Landing lamp
đèn pha hạ cánh, -
Landing lane
đường băng hạ cánh, -
Landing leg support
giá đỡ càng hạ cánh, -
Landing light
đèn pha hạ cánh (máy bay), đèn cất hạ cánh, đèn pha cất hạ cánh, -
Landing man
nguời có nhiệm vụ neo (buộc) tàu, -
Landing mark
dấu hiệu hạ cánh, vạt mốc hạ cánh, -
Landing net
danh từ, vợt hứng cá (khi câu được), -
Landing officer
nhân viên kiểm tra dỡ hàng của hải quan, nhân viên kiểm tra dỡ hàng, nhân viên kiểm tra dỡ hàng của hải quan, -
Landing on water
sự hạ cánh trên mặt nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.