- Từ điển Anh - Việt
Large
Mục lục |
/la:dʒ/
Thông dụng
Tính từ
Rộng, lớn, to
Rộng rãi
(từ cổ,nghĩa cổ) rộng lượng, hào phóng
Danh từ
( + at) tự do, không bị giam cầm
Đầy đủ chi tiết, dài dòng
Nói chung
Phó từ
Rộng rãi
Huênh hoang, khoác lác
Cấu trúc từ
As large as life
- To như vật thật
to bulk large
- đậm nét, không phai mờ
larger-than-life
- huênh hoang, khoác lác
a larger-than-life driver
- anh tài xế khoác lác
writ large
- rõ ràng, rành rành, sờ sờ, hiển nhiên
by and large
- nhìn chung, nói chung
sail large
- chạy xiên gió (tàu)
Hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
lớn, rộng
Xây dựng
to, lớn, to lớn
Cơ - Điện tử
(adj) to, lớn, thô
Kỹ thuật chung
lớn
lớn/ rộng
rộng
- large bole drilling
- sự khoan lỗ rộng
- large gorge
- hẻm núi rộng
- large knot
- mắt rộng (khoảng 37 mm)
- large plates
- tấm tôn dày rộng
- large pored
- độ rỗng lớn
- large regulation
- sự điều chỉnh dải rộng
- large-area radiation standard
- tiêu chuẩn bức xạ diện rộng
- large-area radiation standard
- tiêu chuẩn bức xạ vùng rộng
- large-screen display
- màn hình ảnh rộng
- LSD (large-screen display)
- màn hình ảnh rộng
- LSD (large-screen display)
- sự hiển thị màn ảnh rộng
- overfall with a large sill
- đập tràn ngưỡng rộng
Kinh tế
nhãn hiệu quần áo cỡ lớn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ample , barn door , blimp * , booming , broad , bulky , capacious , colossal , comprehensive , considerable , copious , enormous , excessive , exorbitant , extensive , extravagant , full , generous , giant , gigantic , goodly , grand , grandiose , great , gross , hefty , huge , humongous * , immeasurable , immense , jumbo * , liberal , massive , monumental , mountainous , plentiful , populous , roomy , sizable , spacious , stupendous , substantial , super , sweeping , thumping , tidy , vast , voluminous , whopping * , wide , good , healthy , large-scale , all-around , all-inclusive , all-round , broad-spectrum , expansive , extended , far-ranging , far-reaching , global , inclusive , overall , wide-ranging , wide-reaching , widespread , big , consequential , historic , material , meaningful , significant , abundant , baronial , burly , commodious , fat , formidable , heavy , hulky , hypertrophied , imposing , jumbo , lavish , magnificent , magnitudinous , mammoth , monstrous , munificent , palatial , pompous , ponderous , portentous , princely , prodigal , rambling , titanic , unstinted , unwieldy , wholesale , whopping
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Large- headed nail
đinh đầu rộng, -
Large-angle scattering
sự tán xạ góc lớn, -
Large-aperture lens
ống kính khẩu độ lớn, -
Large-area radiation standard
tiêu chuẩn bức xạ diện rộng, tiêu chuẩn bức xạ vùng rộng, -
Large-batch production
sản xuất lượng lớn, sản xuất theo lô lớn, -
Large-bladed chisel
cái chàng (để đục lỗ), -
Large-block
blốc lớn, khối lớn, large-block wall, tường bloc lớn, double-row large block wall, tường khối lớn hai tầng, four-row large block... -
Large-block masonry
thể xây dựng khối lớn, -
Large-block wall
tường bloc lớn, tường khối lớn, double-row large block wall, tường khối lớn hai tầng, four-row large block wall, tường khối lớn... -
Large-capacity condensing unit
bộ ngưng tụ công suất lớn, tổ ngưng tụ công suất lớn, -
Large-capacity cooler
máy lạnh công suất lớn, -
Large-capacity mixer
máy trộn có dung tích lớn, -
Large-capacity tanker
tàu dầu cỡ lớn, -
Large-core glass fiber
cáp quang lõi lớn, sợi thủy tinh lõi lớn, -
Large-core glass fibre
cáp quang lõi lớn, sợi thủy tinh lõi lớn, -
Large-format folding camera
máy ảnh gấp khổ lớn, -
Large-fragment soil fraction
thành phần đất vụn thô, -
Large-fruited
quá lớn, quá to, -
Large-grain
/ ´la:dʒ¸grein /, Xây dựng: có hạt to, Kỹ thuật chung: to hạt, (adj)... -
Large-grained
hạt lớn, hạt to,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.