- Từ điển Anh - Việt
Lateral inhibition
Xem thêm các từ khác
-
Lateral intake
cống lấy nước bên, cửa lấy nước bên, -
Lateral integration
hợp nhất ngang, sáp nhập, -
Lateral intercondylar tubercle
củ gian lồi cầu ngoài, -
Lateral intersection
giao hội sườn, -
Lateral intertransverse muscle of loins
bó ngoài củacơ gian mỏm ngang thắt lưng, -
Lateral inversion
sự đảo bên, (sự) nghịch đảo phíabên, -
Lateral jugular process of occipital bone
mỏm cảnh, mỏm cạnh chũm củaxương chẩm, -
Lateral lacunae
hốc bên, -
Lateral lamina of pterygoid process
cánh ngoài củamỏm chân bướm, -
Lateral lemniscus
dải cảm giác bên, -
Lateral ligament of joints of fingers
dây chằng bên củanhững khớp gian đốt bàn tay, -
Lateral ligament of joints of toes
dây chằng bên củanhững khớp gian đốt bàn chân, -
Lateral ligament of knee
dây chằng ngoài khớp gối, -
Lateral ligament of malleus
dây chằng ngoài xương búa, -
Lateral ligament of temporomandibular articulation
dây chằng bên ngoài khớp thái dương-hàm, -
Lateral lithotomy
thủ thuật mở bàng quang một bên gắp sỏi, -
Lateral load
tải ngang, tải trọng bên, tải trọng gió, tải trọng ngang, arbitrary uniform lateral load, tải trọng ngang rải đều bất kỳ -
Lateral lobe of prostate gland
thùy bên tuyến tiền liệt, -
Lateral magnification
độ phóng ngang, độ phóng đại ngang, -
Lateral malleolar network
mạng lưới động mạch mắt cá ngoài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.