- Từ điển Anh - Việt
Lateral support
Mục lục |
Xây dựng
cột chống ngoại biên
Giải thích EN: A horizontal buttress to a structure that provides greater resistance to lateral forces to prevent buckling.Giải thích VN: Trụ tường ngang của một cấu trúc có sức chịu lực cao hơn đối với các lực tác động biên để chống oằn cong.
gối tựa bên
gối tựa trên phương ngang
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lateral surface
mặt bên, mặt hông, mặt bên, mặt hông, mặt hông, -
Lateral suspension filing
cách sếp hồ sơ treo ngang, sắp xếp treo ngang, -
Lateral swelling
sự phồng ngang, -
Lateral swing
lắc lư theo chiều ngang, lắc lư theo chiều ngang, -
Lateral system
hệ thống ngang, hệ giằng ngang, -
Lateral system of braces
hệ giằng bên, -
Lateral talocalcaneal ligament
dây chằng sên - gót ngoài, -
Lateral tarsal artery
động mạch cổ chân ngoài, -
Lateral thinking
Danh từ: lối suy nghĩ một chiều, -
Lateral thoracic artery
động mạch ngực bên, -
Lateral thoracic vein
tĩnh mạch ngực bên, tĩnh mạch vú ngoài, -
Lateral thrombus
cục đông thành mạch, -
Lateral thrust
áp lực bông, lực xô ngang, áp lực hông, sự đẩy ngang, áp lực bên hông, -
Lateral tie
cốt thép đai (dạng thanh), cốt đai, -
Lateral tied column
cột có cốt đai vuông góc với trục, -
Lateral tilt
độ nghiêng bên, dốc ngang, dốc ngang, -
Lateral transistor
tranzito bên cạnh, -
Lateral truss
giàn gió, giàn gió (cầu), giàn trên phương ngang, giàn dọc, giàn bên, -
Lateral tubercle of posterior process of talus
củ ngoài mỏm sau xương sên, -
Lateral turn-out
cống lấy nước kênh nhánh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.