Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Launder

Mục lục

/´lɔ:ndə/

Thông dụng

Ngoại động từ

Giặt là
to launder a suit
giặt là một bộ đồ
Chuyển (tiền kiếm được bằng cách bất chính) vào ngân hàng để che dấu gốc tích của số tiền đó

Hình thái từ

Chuyên ngành

Dệt may

giặt là

Kỹ thuật chung

lỗ tháo
lỗ tháo nước
máng
collecting launder
máng thu nhận
máng tiêu nước
mương
rãnh chuyển

Giải thích EN: A trough or channel that is inclined along its length and used for conveying a liquid, such as water used in mining or building construction.

Giải thích VN: Một rãnh hay kênh nghiêng theo chiều dài của nó và dùng để vận chuyển chất lỏng, ví dụ như nước dùng trong xây dựng nhà hay mỏ.

Địa chất

máng, rãnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
clean , cleanse , do the laundry , do the washing , rinse

Xem thêm các từ khác

  • Launder laundry box

    Địa chất: máy rửa rêô,
  • Laundered money

    tiền đã rửa, tiền được tẩy,
  • Launderette

    / ´lɔ:ndəret /, hiệu giặt tự động (chờ lấy ngay quần áo tại chỗ), Kinh tế: phòng máy giặt...
  • Laundering

    sự giặt, sự tẩy rửa, rửa tiền, sự rửa tiền, sự tẩy sạch tiền, tẩy tiền, money laundering, sự rửa tiền
  • Laundering Weir

    Đập tẩy rửa, Đập tràn của bồn lắng.
  • Laundering money

    rửa tiền,
  • Laundress

    / ´lɔ:ndres /, Danh từ: chị thợ giặt,
  • Laundrette

    ' l˜:ndr”m“t, như launderette
  • Laundromat

    / ´lɔndrə¸mæt /, l˜:n'dret, như launderette
  • Laundry

    / 'lɔ:ndri /, Danh từ: chỗ giặt là quần áo; hiệu giặt, quần áo đưa giặt; quần áo đã giặt...
  • Laundry room

    nhà giặt, phòng giặt,
  • Laundry starch

    tinh bột trắng,
  • Laundryman

    / ´lɔ:ndrimən /, danh từ, thợ giặt,
  • Laundrywoman

    Danh từ: chị thợ giặt,
  • Laura

    Danh từ: tu viện ở nhà thờ chính giáo phương đông,
  • Lauraceous

    Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ long não,
  • Laureate

    / ´lɔ:riit /, Tính từ: Được giải thưởng, Danh từ: người trúng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top