- Từ điển Anh - Việt
Lavatory
Mục lục |
/'lævətəri/
Thông dụng
Danh từ
Phòng rửa mặt
Nhà xí máy, nhà tiêu máy
Chuyên ngành
Xây dựng
nhà xí
Kỹ thuật chung
bồn rửa
buồng vệ sinh
buồng xí
chậu rửa
nhà vệ sinh
phòng rửa mặt
phòng tẩy trang
Kinh tế
phòng rửa
- sterilizing lavatory
- phòng rửa thanh trùng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- latrine , powder room , restroom , shower , toilet , washroom , water closet , wc , basin , bathroom , comfort station , head , john , privy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lavatory basin
hố xí, chậu xí, chậu xí, -
Lavatory bowl
chậu xí bệt, -
Lavatory lid
nắp chậu xí, -
Lavatory paper
danh từ, giấy vệ sinh, -
Lavatory paper holder
trục giữ cuộn giấy vệ sinh, -
Lavatory seat
vành ngồi chậu xí, -
Lavatory wash basin
chậu rửa của buồng vệ sinh, -
Lave
/ leiv /, Động từ: tắm rửa, chảy qua, trôi qua (dòng nước), hình thái... -
Laved
, -
Lavement
/ ´leivmənt /, danh từ, (y học) sự rửa, sự thụt, -
Lavender
/ ´lævəndə(r) /, Danh từ: cây oải hương, hoa oải hương ( (cũng) spike), màu hoa oải hương (xanh... -
Lavender-water
Danh từ: nước hoa oải hương, -
Lavender oil
dầu hoaoải hương, -
Lavender print
ảnh in hoa oải hương, -
Laver
/ ´leivə /, danh từ, (tôn giáo) chậu rửa tội (đạo do-thái), táo tía (ăn được), -
Laver bread
Danh từ: bánh làm bằng rong biển để ăn bữa sáng ở uâylơ, -
Laverock
/ ´lævə¸rɔk /, danh từ, chim chiền chiện ( (cũng) lark), -
Laving
, -
Lavish
/ ´læviʃ /, Tính từ: phung phí, hoang toàng, nhiều, quá nhiều, Ngoại động... -
Lavish expenditure
sự chi lố, sự lạm chi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.