- Từ điển Anh - Việt
Law enforcement officials
Xem thêm các từ khác
-
Law lathe
quy tắc, -
Law lord
Danh từ: (chính trị) thượng nghị sĩ đặc trách công tác pháp luật ở nghị viện, -
Law merchant
danh từ; số nhiều laws .merchant, bộ luật theo tục lệ quốc tế trước đây dùng để điều hoà giữa các thương nhân, -
Law of action and reaction
định luật tác dụng và phản tác dụng, -
Law of apparition of prime
luật phân bố các số nguyên tố, -
Law of areas
định luật diện tích, kepler's law of areas, định luật diện tích kepler -
Law of association
luật kết hợp, -
Law of causality
luật nhân quả, -
Law of chemical change
định luật biến đổi hóa học, -
Law of combining weight
định luật trọng lượng hóa học, -
Law of commutation
luật giao hoán, -
Law of comparative advantage
quy luật lợi thế so sánh, -
Law of comparative cost
định luật phí tổn so sánh, -
Law of competition
quy luật cạnh tranh, -
Law of composition of energy
định luật bảo toàn năng lượng, -
Law of composition of velocities
định luật cộng tốc độ, -
Law of conservation of energy
quy luật bảo toàn năng lượng, định luật bảo toàn năng lượng, -
Law of conservation of mass
định luật bảo toàn khối lượng, định luật bảo toàn vật chất, -
Law of conservation of mater
định luật bảo toàn vật chất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.