- Từ điển Anh - Việt
Layered
Mục lục |
/´lɛəd/
Kỹ thuật chung
phân cấp
phân tầng
- layered architecture
- cấu trúc phân tầng
- layered interface
- giao diện phân tầng
- layered protocol technique
- kỹ thuật giao thức phân tầng
phân vỉa
Cơ - Điện tử
(adj) có tầng, có lớp, phân tầng, phân lớp
Xây dựng
có tầng, có lớp, phân tầng, phân lớp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Layered Biometric Verification (LBV)
kiểm tra chỉ số sinh học kiểu phân lớp, -
Layered Device Driver Architecture (Microsoft) (LADDA)
cấu trúc ổ đĩa của thiết bị phân lớp (microsoft), -
Layered architecture
cấu trúc phân tầng, kiến trúc theo lớp, kiến trúc phân lớp, -
Layered embankment
nền đắp từng lớp, -
Layered interface
giao diện phân lớp, giao diện phân tầng, -
Layered protocol
giao thức được phân lớp, -
Layered protocol technique
kỹ thuật giao thức phân tầng, -
Layered rock
đá thành lớp, -
Layered routing
định tuyến theo lớp, -
Layered structure
cấu trúc phân lớp, -
Layering
sự sắp lớp, sự phân lớp, -
Layers
, -
Layers of shale
Địa chất: lớp kẹp, lớp xen giữa, lớp tầng, -
Layers of the land
các lớp của địa hình, -
Layette
/ lei´et /, Danh từ: tã lót, -
Layflat tubing
Địa chất: ống nhựa thành mỏng để chứa anfo trong các lỗ mìn ướt, -
Laying
/ 'leiiɳ /, Danh từ: sự đặt (mìn, đường ray, ống...), sự đẻ trứng; thời kỳ đẻ trứng,... -
Laying-off
cho nghỉ việc tạm vì lí do kỹ thuật, dãn thợ, sự giãn thợ, sự sa thải, sự thải hồi, -
Laying-off lathe
sự dừng (công việc), -
Laying-out
sự bố trí, sự phân bố, sự quy hoạch, vạch tuyến [sự vạch tuyến],
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.