- Từ điển Anh - Việt
Lead tack
Xây dựng
đinh mũ chì
Giải thích EN: 1. a lead strip used to adhere a lead pipe to a means of support.a lead strip used to adhere a lead pipe to a means of support.2. a lead strip folded over the edge of metal flashing.a lead strip folded over the edge of metal flashing.Giải thích VN: 1. mảnh chì gắn ống dẫn chì với một phương tiện trợ lực. 2. mảnh chì được gấp trên gờ của tấm kim loại ngăn nước chảy từ mái che xuống.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lead tetraethyl
chì tetraetyl, -
Lead tetroxide
chì tetroxit, -
Lead time
Danh từ: thời gian giữa lúc bắt đầu và lúc hoàn thành một quá trình sản xuất mới, thời gian... -
Lead time; Reorder level; Units on hand; Units on order
lead time : tiến độ, reorder level : ngưỡng đặt lại hàng, units on hand : sản phẩm lưu kho/sẵn có, units on order:... -
Lead to an agreement
đạt đến một thỏa thuận, -
Lead to an agreement (to..)
đạt đến một thỏa thuận, -
Lead tolerance
chống xăng pha chì, -
Lead tongs
clê-siết-tháo (dụng cụ khoan), -
Lead towel
Thành Ngữ:, lead towel, (từ lóng) đạn -
Lead uranium ratio
hàm lượng chì-urani, -
Lead vein
mạch dẫn, -
Lead vitriol
Địa chất: anglezit, -
Lead weight
quả dọi, -
Lead white
bột chì trắng, bột chì trắng, -
Lead wire
dây tín hiệu, dây dẫn vào, dây chì, -
Lead wires
dây tín hiệu, -
Lead wool
bông sợi, sợi chì, sợi chì, -
Lead work
mạch chì, mạc chì, -
Lead zirconate titanate
chì zirconat titanat, -
Leadage
quãng máng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.