- Từ điển Anh - Việt
Leaden
Mục lục |
/´ledn/
Thông dụng
Tính từ
Bằng chì; xám xịt như chì; nặng như chì
Nặng nề
Chuyên ngành
Điện lạnh
bằng chì
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Leader
/ ´li:də /, Danh từ: lãnh tụ, người lãnh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ... -
Leader-writer
Danh từ: người viết xã luận, -
Leader cable
cáp dẫn đường, -
Leader cam
cam có rãnh dẫn hướng, cam dẫn hướng, -
Leader character
ký tự dẫn, nhân vật lãnh đạo, -
Leader cloth
khăn dẫn, -
Leader cross-grooved
cam rãnh dẫn chính, -
Leader dragline
vật tiêu nước chính, -
Leader head
miệng phễu (ống thải nước), miệng thoát nước (mưa), -
Leader hopper
tealit, -
Leader label
nhãn dẫn đầu, -
Leader line
đường quy chiếu, dòng dẫn, đường chuẩn, đường cơ sở, đường dẫn, -
Leader merchandising
sự bán với giá lỗ, -
Leader of the opposition
Danh từ: người lãnh đạo đảng đối lập trong quốc hội, -
Leader pin
trục dẫn hướng, -
Leader pipe
ống xả nước mưa, ống xối nước, ống tháo nước thải, -
Leader post
cột dẫn đường, -
Leader price
giá của nhà dẫn đạo thị trường, giá của nhà sản xuất lớn, -
Leader stroke
đầu sét, phóng điện sét mở đầu, -
Leader tape
băng dẫn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.