- Từ điển Anh - Việt
Leader
/´li:də/
Thông dụng
Danh từ
Lãnh tụ, người lãnh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo
Luật sư chính (trong một vụ kiện)
Bài báo chính, bài xã luận lớn
Con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa (buộc vào xe)
(ngành in) hàng dấu chấm (để dẫn người đọc sang cột hoặc trang khác)
(ngành mỏ) mạch nhánh (dẫn đến mạch mỏ chính)
Mầm chính (nhú lên mạnh nhất ở cành, ở thân cây)
(giải phẫu) dây gân
(rađiô) tin quan trọng nhất (trong bản tin cuối cùng)
(điện học) vật dẫn; dây dẫn
(âm nhạc) nhạc trưởng; người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca; người lãnh xướng
(thương nghiệp) hàng bán rẻ để quảng cáo
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Băng dẫn, dây dẫn, vật dẫn, bánh xe dẫn động,vít me, vít dẫn động
Hóa học & vật liệu
vít dẫn
Toán & tin
chỉ huy
dấu dẫn trang
phần đầu băng
Vật lý
băng dẫn
cấu dẫn động
Xây dựng
đường (vẽ) dẫn
đường đưa ra
đường gióng
đương gióng ra
ống máng xuống
Điện
cáp dẫn chính
tiên đạo (sét)
Kỹ thuật chung
ngòi
người chỉ huy
người đứng đầu
người lãnh đạo
dấu dẫn dòng
đoạn băng trắng
Giải thích EN: An unrecorded strip at the beginning or end of a reel of tape or film that permits handling without damaging the recorded material..
Giải thích VN: Một dải băng không được ghi ở đầu hay cuối của một cuộn băng hay phim cho phép sử dụng mà không làm hư hại phần vật liệu ghi.
lãnh đạo
- leader character
- nhân vật lãnh đạo
mồi
ống dẫn hướng
ống xả nước
ống thoát nước
Kinh tế
cổ phiếu dẫn đầu
hàng ăn khách
hàng bán quảng cáo
hàng lãnh đạo
hãng lãnh đạo
hãng dẫn đầu
hàng dẫn đầu (thị trường)
hàng đầu
Giải thích VN: 1 Chứng khoán hay các nhóm chứng khoán ở tuyến đầu trong một thị trường đang vọt lên hay rớt xuống. Tiêu biểu là các chứng khoán tuyến đầu được các tổ chức mua hay bán thật mạnh vì họ muốn chứng tỏ vai trò lãnh đạo của họ trong thị trường thuộc ngành của họ. 2 Sản phẩm có nhiều cổ phần trong nhiều thị trường.
- market leader
- công ty hàng đầu trong thị trường
hàng dễ lôi cuốn khách
hàng rẻ lôi cuốn khách
người đi đầu
nhà dẫn đạo
thủ lãnh
thủ lĩnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- boss , captain , chief , chieftain , commander , conductor , controller , counsellor , dean , dignitary , director , doyen , eminence , exec , forerunner , general , governor , guide , harbinger , head , herald , lead , lion * , luminary , manager , mistress , notability , notable , officer , pacesetter , pilot , pioneer , precursor , president , principal , rector , ringleader , ruler , shepherd , skipper , superintendent , superior , escort , usher , front-runner , number one , headman , hierarch , master , character , lion , nabob , personage , archimandrite , avant-garde , bellwether , bishop , cantor , cardinal , caudillo , chairman , chairperson , champion , coach , corypheus , doyenne , duke , elder , executive , figurehead , foreman , front man , groundbreaker , guru , hierophant , honcho , innovator , line , maestro , mentor , mogul , pacemaker , patron saint , pope , premier , priest , primate , protagonist , rabbi , shogun , spark plug , speaker , spokesman , trailblazer , trendsetter , tycoon , vanguard , warlord
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Leader-writer
Danh từ: người viết xã luận, -
Leader cable
cáp dẫn đường, -
Leader cam
cam có rãnh dẫn hướng, cam dẫn hướng, -
Leader character
ký tự dẫn, nhân vật lãnh đạo, -
Leader cloth
khăn dẫn, -
Leader cross-grooved
cam rãnh dẫn chính, -
Leader dragline
vật tiêu nước chính, -
Leader head
miệng phễu (ống thải nước), miệng thoát nước (mưa), -
Leader hopper
tealit, -
Leader label
nhãn dẫn đầu, -
Leader line
đường quy chiếu, dòng dẫn, đường chuẩn, đường cơ sở, đường dẫn, -
Leader merchandising
sự bán với giá lỗ, -
Leader of the opposition
Danh từ: người lãnh đạo đảng đối lập trong quốc hội, -
Leader pin
trục dẫn hướng, -
Leader pipe
ống xả nước mưa, ống xối nước, ống tháo nước thải, -
Leader post
cột dẫn đường, -
Leader price
giá của nhà dẫn đạo thị trường, giá của nhà sản xuất lớn, -
Leader stroke
đầu sét, phóng điện sét mở đầu, -
Leader tape
băng dẫn, -
Leaderette
/ ¸li:də´ret /, danh từ, bài xã luận ngắn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.