- Từ điển Anh - Việt
Limb
Nghe phát âmMục lục |
/lim/
Thông dụng
Danh từ
(thiên văn học) quầng (ở quanh thiên thể)
Bờ, rìa
(thực vật học) phiến lá; phiến cánh hoa; phiến lá đài
(giải phẫu) chi
Cành cây to
Núi ngang, hoành sơn
Ngoại động từ
Chặt chân tay, làm cho tàn phế
Cấu trúc từ
the limb of the law
- người đại diện cho luật pháp (luật sư, cảnh sát, công an)
out of a limb
- chơ vơ, chơi vơi, không bấu víu vào đâu được
life and limb
- Xem life
to be sound in wind and limb
- sung sức, tráng kiện
to tear sb limb from limb
- đánh túi bụi, đánh tới tấp
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
vành khắc độ
Cơ - Điện tử
Chân (robot)
Cơ khí & công trình
rìa
Giải thích EN: The graduated margin of an arc or circle in an instrument used for measuring angles.
Giải thích VN: Một lề của một cung trong một thiết bị sử dụng để đo các góc.
Hóa học & vật liệu
quầng (mặt trời)
Kỹ thuật chung
biên
bờ
bộ phận
cánh (đứt gãy)
lõi (nam châm)
mép
phần
vành chia độ
vành độ
vành khắc độ
Kinh tế
bờ
chân
chi
phiến hoa
phiến lá
rìa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arm , bough , branch , extension , extremity , fin , gam , leg , lobe , member , offshoot , part , pin , pinion , process , projection , spray , sprig , spur , stem , switch , unit , wheel , wing , appendage , edge , flipper , prosthesis , twig
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Limb-darkening of sun
tối lại ở mép mặt trời, -
Limb bud
nụ chi, -
Limb lead
sóng điện tâm chi, -
Limb of anthelix
gờ tậnđối luân tai, -
Limb of magnet
lõi nam châm điện, -
Limb ofanthelix
gờ tận đối luân tai, -
Limbal tumor
u rìa giác mạc, -
Limbate
/ ´limbeit /, tính từ, (thực vật học) có rìa khác màu, -
Limbec
/ ´limbek /, như alembic, -
Limbec(k)
Danh từ: nồi (thiết bị) chưng cất, -
Limbed
Tính từ (dùng trong tính từ ghép): có tay chân, loose-limbed, có tay chân lòng thòng -
Limber
/ ´limbə /, danh từ, (quân sự) đầu xe (xe kéo pháo), tính từ, mềm dẻo, linh hoạt, nội động từ, Từ... -
Limber hole
lỗ ở sàn hay dầm tàu để nước biển chảy qua, -
Limber rope
cáp buồm, -
Limbering a motor
rà máy, sự rà động cơ, -
Limbering of a motor
sự rà động cơ, -
Limbi palpebrales anteriores
bờ mi mắt trước, -
Limbi palpebrales posteriores
bờ mi mắt sau, -
Limbic
(thuộc) rìa, -
Limbing
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.