- Từ điển Anh - Việt
Leading decision
Xem thêm các từ khác
-
Leading design institute
viện thiết kế chủ đạo, viện thiết kế đầu ngành, -
Leading edge
Danh từ: gờ trước của cánh máy bay, cạnh nghiêng, mép trước cánh, sườn tấn của cánh, cạnh... -
Leading edge technology
công nghệ mũi nhọn, -
Leading effect
hiện tượng vượt trước, -
Leading end
phần đầu băng, trang, -
Leading face
Địa chất: gương lò đi trước, -
Leading flange
gờ dẫn, gờ dẫn, -
Leading flank
phần trước của profin (phần làm việc của ren,răng), -
Leading fossil
hóa thạch địa tầng, -
Leading in cable
cáp vào, -
Leading indicator
Danh từ: chỉ số dùng để báo trước sự thay đổi kinh tế, chỉ báo dẫn đạo, chỉ báo khuynh... -
Leading indicators
các biểu thị hàng đầu, chỉ số hàng đầu, những chỉ tiêu chủ chốt, index of leading indicators, chỉ số của các biểu thị... -
Leading industries
các ngành công nghiệp mũi nhọn, -
Leading information organ
cơ quan thông tin chính, cơ quan thông tin đầu hệ, -
Leading institute
trường đại học đầu ngành, viện nghiên cứu đầu ngành, -
Leading jetty
giá dẫn đường, -
Leading lady
Danh từ: nữ diễn viên thủ vai chính, Từ đồng nghĩa: noun, fat part... -
Leading light
Danh từ: (hàng hải) đèn dẫn đường (cho tàu bè ra vào cảng), (từ lóng) nhân vật quan trọng... -
Leading line
đường chập tiêu, dây đo sâu, vạch đầu dãy (phổ), -
Leading load
phụ tải sớm pha, tải sớm pha,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.