- Từ điển Anh - Việt
Leading information organ
Kỹ thuật chung
cơ quan thông tin chính
cơ quan thông tin đầu hệ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Leading institute
trường đại học đầu ngành, viện nghiên cứu đầu ngành, -
Leading jetty
giá dẫn đường, -
Leading lady
Danh từ: nữ diễn viên thủ vai chính, Từ đồng nghĩa: noun, fat part... -
Leading light
Danh từ: (hàng hải) đèn dẫn đường (cho tàu bè ra vào cảng), (từ lóng) nhân vật quan trọng... -
Leading line
đường chập tiêu, dây đo sâu, vạch đầu dãy (phổ), -
Leading load
phụ tải sớm pha, tải sớm pha, -
Leading locomotive
đầu máy đi đầu, -
Leading man
Danh từ: diễn viên nam thủ vai chính, Từ đồng nghĩa: noun, fat part... -
Leading mark
dấu hiệu chập tiêu, dấu hiệu chính, -
Leading market
thị trường chính, thị trường chủ yếu, thị trường dẫn đạo, -
Leading merchant
thương nhân dẫn đầu, -
Leading note
Danh từ: nốt thứ bảy trong âm nhạc, Điện tử & viễn thông:... -
Leading partner
hội viên chính, -
Leading pass
Địa chất: phỗng rót than, lò tháo, lò rót, -
Leading payment
trả sớm, -
Leading phase
pha nhanh, pha sớm, pha vượt trước, -
Leading pile
cọc móng chịu lực, cọc chịu lực, cọc dẫn hướng, cọc dẫn hướng, -
Leading price
giá dẫn đạo, -
Leading process
quá trình chủ yếu, -
Leading product
sản phẩm chủ lực, sản phẩm hàng đầu, dẫn đầu, sản phẩm chủ lực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.