- Từ điển Anh - Việt
Leaf roller
Xem thêm các từ khác
-
Leaf scrap
thuốc lá vụn, -
Leaf shutter
cửa sập nhiều lá, -
Leaf soring
lò xo lá, -
Leaf spot disease
bệnh đốm lá, -
Leaf spring
nhíp (ôtô), lá nhíp, Kỹ thuật chung: nhíp, lá lò xo, lò xo lá, lò xo tấm lá ghép, lò xo, lò xo... -
Leaf stewing
sự xông hơi lá chè, -
Leaf stop
gờ chặn mỏng, -
Leaf valve
van lá kim loại, van lò xo lá, van lá (chia nhiều dải), van bướm, van lá, van mở cánh, -
Leaf wood
rừng cây lá bản, -
Leafage
/ ´li:fidʒ /, danh từ, bộ lá, -
Leafiness
/ ´li:fnis /, danh từ, tính chất rậm lá, tính chất giống lá, -
Leafless
/ ´li:flis /, tính từ, không có lá, -
Leaflet
/ ´li:flit /, Danh từ: lá non, (thực vật học) lá chét, tờ rách rời, tờ giấy in rời, tờ truyền... -
Leaflike structure
cấu trúc dạng lá, -
Leafstalk
/ ´li:f¸stɔ:k /, danh từ, (thực vật học) cuống lá, -
Leafy
/ ´li:fi /, Tính từ: rậm lá, giống lá, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Leafy tea
chè lá, -
Leag wires
Địa chất: đầu mút dây dẫn điện của kíp điện nổ mìn, -
League
/ li:g /, Danh từ: dặm, lý (đơn vị chiều dài, quãng 4 km), liên minh, liên hiệp, liên đoàn,League table
Danh từ: bảng chỉ vị trí liên quan của các đấu thủ trong một liên đoàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.