- Từ điển Anh - Việt
Leaking
=====/li:k/=====Bản mẫu:Phiên âm
Mục lục |
Cơ khí & công trình
sự không kín
Kỹ thuật chung
sự chảy
sự dò rỉ
sự hở
sự rò
sự rò rỉ
Xây dựng
sự rò, sự lọt qua, sự thấm qua
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Leaking factor
hệ số rò, -
Leaking fuel assembly
hệ nhiên liệu bị rò rỉ, -
Leaking joint
mối nối bị rò, -
Leakless
Tính từ: không rò, không có lỗ hở, không rò nước, không rò khí, không rò rỉ, kín, -
Leakproof
(adj) kín, không rò, không hở, rò [chống rò], không hở, -
Leakproof design
cấu trúc kín, thiết kế kín, -
Leakproof under pressure
không rò áp, -
Leakproof under vacuum
kín chân không, -
Leakproof washer
vòng đệm khít, vòng đệm bít, vòng đệm bít kín, -
Leaks
sự rò rỉ, -
Leaky
/ ´li:ki /, Tính từ: có lỗ rò, có lỗ hở, có kẽ hở, có chỗ thủng, hay để lộ bí mật, hay... -
Leaky-wave antenna
ăng ten sóng rò, -
Leaky berry enamel-lined
hộp sắt bị rò, hộp sắt có chỗ thùng, -
Leaky bucket
lỗ thủng, -
Leaky mutation
đột biến dò, -
Leaky pipe
ống rò, ống không kín, -
Leaky riveting
tán không kín, -
Leaky tap
vòi bị rò nước, -
Leal
/ li:l /, Tính từ: ( Ê-cốt) (văn học) trung thành, chân thực, the land of the leal -
Leallite
teban,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.