- Từ điển Anh - Việt
Lean the front wheels (of motor grader)
Cơ khí & công trình
độ nghiêng bánh trước (của máy san đất)
Xem thêm các từ khác
-
Lean to
kiến trúc phụ, nhà phụ, -
Lean years
năm mất mùa, năm thất mùa, những năm thiếu kém, -
Leandiabetes
đái tháo gầy, -
Leaned
, -
Leaning
/ ´li:niη /, Danh từ: khuynh hướng, thiên hướng, Xây dựng: nghiêng... -
Leaning-wheel grader
máy ủi bánh nghiêng, -
Leaning against the wind
chính sách "dựa vào gió", dựa theo chiều gió, -
Leaning thread
ren chặn, ren hình thang, -
Leaning tower
tháp nghiêng, tháp nghiêng pisa, -
Leaning wall
tường nghiêng, -
Leanness
/ ´li:nnis /, danh từ, tình trạng gầy còm, -
Leanrickets
còi xương gày còm, -
Leant window frame
khung cửa sổ, -
Leap
/ li:p /, Danh từ: sự nhảy, quãng cách nhảy qua, (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình, Ngoại... -
Leap-day
/ ´li:p¸dei /, danh từ, ngày nhuận, -
Leap-frog
/ ´li:p¸frɔg /, Danh từ: trò chơi nhảy cừu, -
Leap-frog position
tư thế nhảy cừu, -
Leap-frogging
quá trình nhảy ếch, -
Leap-year
/ ´li:p¸jiə /, danh từ, năm nhuận, leap-year proposal, (hàng hải) sự cầu hôn vào năm nhuận (đàn bà chủ động và chỉ có thể...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.