- Từ điển Anh - Việt
Leastways
Xem thêm các từ khác
-
Leastwise
/ ´li:st¸waiz /, như leastways, -
Leat
/ li:t /, Danh từ: máng dẫn nước ra cối xay, Kỹ thuật chung: kênh... -
Leather
/ 'leðə /, Danh từ: da thuộc, Đồ da, vật làm bằng da thuộc, dây da, ( số nhiều) quần cộc, (... -
Leather-back
/ ´leðə¸bæk /, danh từ, (động vật học) rùa luýt, leatherback, -
Leather-cloth
Danh từ: vải da, -
Leather-head
/ ´leðə¸hed /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thằng ngốc, -
Leather-jacket
/ ´leðə¸dʒækit /, danh từ, Ấu trùng của muỗi, -
Leather-neck
/ ´leðə¸nek /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lính thuỷ đánh bộ, -
Leather and prunella
Thành Ngữ:, leather and prunella, sự khác nhau về quần áo, sự khác nhau về bề ngoài -
Leather apron
tấm che bằng da thuộc, -
Leather bellows
hốp xếp bằng da, -
Leather belt
băng chuyền da, đai da, băng chuyền (bằng) da, -
Leather carp
cá chép trơn, -
Leather case
bao da, hộp da, vỏ da, -
Leather cement
keo dán da, -
Leather cup
vòng bít da, vòng đệm da, lá gió bơm, mũ, vòng bít bằng da, -
Leather gasket
miếng đệm da, vòng bít bằng da, vòng đệm da, -
Leather gauntlet glove
bao tay dài, găng tay dài bằng da, -
Leather glue
keo da, -
Leather grease
mỡ làm mềm da,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.