- Từ điển Anh - Việt
Lecherous
Mục lục |
/´letʃərəs/
Thông dụng
Tính từ
Phóng đãng, dâm đãng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- carnal , concupiscent , corrupt , fast * , hot and heavy , incontinent , lascivious , libertine , libidinous , licentious , low-down * , lubricous , prurient , raunchy * , salacious , satyric , sensual , unchaste , wanton , amative , amorous , lewd , lustful , lusty , passionate , sexy , goatish , raunchy
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lecherously
Phó từ: phóng đãng, dâm đãng, -
Lecherousness
Danh từ: sự phóng đãng; sự dâm đãng, -
Lechery
/ ´letʃəri /, như lecherousness, -
Lecithal
có lòng đỏ, -
Lecithalbumin
lòng đỏanbumin, -
Lecithin
/ ´lesiθin /, Danh từ: (hoá học) lexithin, Y học: một trong nhóm các... -
Lecithinase
enzyme trong ruột non phá hủy lecithin, -
Lecithinemia
lexithin huyết, -
Lecithoblast
nguyên bào noãn hoàn, -
Lecithoprotein
lexithoprotein, -
Leck
/ lek /, Kỹ thuật chung: đá phiến sét, -
Leclanche cell
pin leclanche, pin leclanché, -
Lectern
/ ´lektən /, Danh từ: bục giảng kinh (ở giáo đường), Từ đồng nghĩa:... -
Lectin
lectin, -
Lection
/ ´lekʃən /, Danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm): bài giảng kinh (ở giáo đường), bài giảng, bài... -
Lectionary
/ ´lekʃənəri /, Danh từ: tập kinh giảng (khi làm lễ ở nhà thờ), -
Lectotype
lectolip, -
Lectual
(thuộc) giường, -
Lecture
/ 'lekt∫ә(r) /, Danh từ: bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện, lời... -
Lecture-hall
hội trường, giảng đường, amphitheater lecture-hall, giảng đường có bậc (dốc)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.