- Từ điển Anh - Việt
Leftover
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Điện
hàng tồn kho
Xây dựng
phế liệu, phế thải
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
noun
- debris , leavings , legacy , oddments , odds and ends * , orts , remnants , residue , scraps , surplus , survivor , trash , remainder , remains , remnant , rest , excess , extra , oddment , ort , remanent
Từ trái nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Leftward
/ ´leftwəd /, Tính từ: về phía trái, -
Leftward welding
hàn theo hướng trái, -
Leftwards
/ ´leftwədz /, phó từ, về phía trái, -
Lefty
/ ´lefti /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người thuận tay trái, -
Leg
/ ´leg /, Danh từ: chân, cẳng (người, thú...), chân (bàn ghế...), Ống (quần, giày...), nhánh com-pa,... -
Leg-bail
/ ´leg¸beil /, danh từ, sự bỏ trốn, sự chạy trốn, sự tẩu thoát, to give a leg-bail, chạy trốn, tẩu thoát -
Leg-iron
Danh từ: xích (để xích chân), -
Leg-man
Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): phóng viên, người đi nhặt tin, người sưu tầm tài liệu; chân chạy,... -
Leg-of-mutton
/ ´legəv´mʌtn /, tính từ, có ba góc (giống đùi cừu), leg-of-mutton sail, buồm ba góc -
Leg-pull
/ ´leg¸pul /, danh từ, (thông tục) mẹo lừa, -
Leg-rest
Danh từ: chỗ duỗi chân cho thoải mái, -
Leg-up
Danh từ (thông tục): vật giúp để trèo lên, sự giúp đỡ, sự ủng hộ, -
Leg-warmers
Danh từ: vật phủ ấm chân (từ đầu gối đến mắt cá), -
Leg (flange)
chân đế, -
Leg (space)
phân đoạn quỹ đạo, -
Leg art
Danh từ: Ảnh đàn bà cởi truồng, ảnh đàn bà ăn mặc loã lồ ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) cheese-cake),... -
Leg before wicket
Thành Ngữ:, leg before wicket, (bóng đá) bị phạt do dùng chân cản bóng vào khung thành -
Leg bridge
cầu mố trụ, -
Leg center
trung tâm vận động chi dưới, -
Leg dynamometer
lực kéo chân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.