- Từ điển Anh - Việt
Lengthening structural timber
Xem thêm các từ khác
-
Lengthening tube
ống kéo dài, ống nối dài, -
Lengthily
/ ´leηθili /, phó từ, dong dài, dài dòng, lê thê, to speak lengthily of one's merits, nói lê thê về công trạng của mình -
Lengthiness
Danh từ: sự kéo dài dòng, -
Lengths
, -
Lengthway
theo chiều dọc, -
Lengthways
/ ´leηθ¸weiz /, Phó từ: theo chiều dọc, Xây dựng: theo chiều dài,... -
Lengthwise
/ ´leηθ¸waiz /, như lengthways, Xây dựng: theo chiều dài, theo chiều dọc, Cơ... -
Lengthwise section
mặt cắt dọc, mặt cắt dọc, -
Lengthy
/ 'leɳθi /, Tính từ: dài, dài dòng; làm buồn, làm chán, Từ đồng nghĩa:... -
Lengthy cargo
hàng chở quá dài, -
Lenience
/ ´li:niəns /, danh từ, tính nhân hậu, tính hiền hậu, tính khoan dung, Từ đồng nghĩa: noun, charity... -
Leniency
/ ´li:niənsi /, như lenience, Từ đồng nghĩa: noun, charity , clemency , lenience , lenity , mercifulness ,... -
Lenient
Tính từ: nhân hậu, hiền hậu, khoan dung, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Leniently
Phó từ: nhân hậu, khoan dung, -
Leninism
/ ´leninizəm /, Danh từ: chủ nghĩa lê-nin, Kinh tế: chủ nghĩa lê-nin,... -
Leninist
Danh từ: người theo chủ nghĩa lê-nin, Tính từ: (thuộc) chủ nghĩa... -
Leninite
Danh từ: người theo chủ nghĩa lê-nin, -
Lenis
Tính từ: hơi bật yếu, -
Lenitive
/ ´lenitiv /, Tính từ: làm đỡ đau, làm dịu, Danh từ: (y học) thuốc... -
Lenity
/ ´leniti /, Danh từ: tính khoan dung; sự khoan dung, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.