- Từ điển Anh - Việt
Lenticular
Nghe phát âmMục lục |
/len´tikjulə/
Thông dụng
Cách viết khác lenticulated
- 'lentif˜:m
- tính từ
Hình hột đậu
Chuyên ngành
Y học
thuộc hình thấu kính
thuộc nhân đậu
thuộc thể thủy tinh
Kỹ thuật chung
dạng thấu kính
- lenticular intercalation
- lớp kẹp dạng thấu kính
- lenticular reservoir
- tầng chứa dạng thấu kính
- lenticular screen
- mạng dạng thấu kính
- lenticular structure
- cấu trúc dạng thấu kính
- lenticular twin
- song tinh dạng thấu kính
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lenticular astigmatism
loạn thị thể thủy tinh, -
Lenticular beam
dầm biên cong, rầm biên cong, -
Lenticular body
thể nhân răng tiểu não, -
Lenticular bone of hand
xương đậu, -
Lenticular carcinoma
caxinom hình đậu, -
Lenticular granule
hạt tinh bột dạng đầu dẹt, hạt tinh bột dạng thấu kính, -
Lenticular intercalation
lớp kẹp dạng thấu kính, -
Lenticular loop
quai nhân đậu, -
Lenticular nucleus
nhân bèo, -
Lenticular paralysis
liệt nhân đậu, -
Lenticular reservoir
tầng chứa dạng thấu kính, -
Lenticular sand
cát thấu kính, -
Lenticular screen
mạng dạng thấu kính, -
Lenticular structure
cấu trúc dạng thấu kính, -
Lenticular syphilid
ban giang mai hình hạt đậu, -
Lenticular truss
giàn hai hiên cong, giàn hai biên cong, giàn hình cá, giàn vành lược kép, -
Lenticular twin
song tinh dạng thấu kính, -
Lenticular vein
mạch thấu kính, -
Lenticular zone
vùng nhân đậu, -
Lenticulated
như lenticular,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.