- Từ điển Anh - Việt
Levee
Nghe phát âmMục lục |
/´levi/
Thông dụng
Danh từ
Buổi chiêu đãi (của nhà vua hay một vị quan to trong triều, chỉ mời khách đàn ông)
Đám khách
(sử học) buổi tiếp khách khi vừa ngủ dậy
Con đê
Ngoại động từ
Đắp đê cho
Chuyên ngành
Xây dựng
đất bồi cao
đê chống lũ
- earth levee
- đê chống lũ bằng đất
đê nhánh
Kỹ thuật chung
bến
đắp đê
đất đắp
đê
Địa chất
đê, đập
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bank , breakwater , dam , earthwork , mound , berth , dike , dock , embankment , jetty , landing , pier , quay , ridge
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Levee breach
sự vỡ đê, -
Leveed area
khu đất có đê, -
Level
/ 'levl /, Danh từ: Ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực; mặt, (nghĩa bóng) trình độ, vị trí,... -
Level(l)ing
sự san phẳng, sự lấy thăng bằng, sự nắn phẳng, -
Level(ling) notes
nhật ký đo thuỷ chuẩn, -
Level- full capacity
dung tích toàn phần (của hồ chứa), -
Level-arch file
cặp xếp hồ sơ có tay gạt, -
Level-at-a-time converter
bộ biến, -
Level-expenditure method
phương pháp thăng bằng chi tiêu, -
Level-flight speed
tốc độ bay ngang, -
Level-headed
/ ´levl¸hedid /, Tính từ: bình tĩnh, điềm đạm, Từ đồng nghĩa:... -
Level-premium policy
bảo hiểm có mức phí cố định, -
Level-sensitive scan design
thiết kế quét nhạy mức, -
Level-tube axis
trục ống thủy tinh, -
Level-zero entry
đầu vào mức không, -
Level (instrument)
độ cao đặt máy đo, -
Level (verb)
đo cao độ, lấy cao trình, -
Level 1 (LI)
mức 1, -
Level 1 data flow
luồng dữ liệu mức 1, -
Level 2+ data flow
luồng dữ liệu mức 2+,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.