- Từ điển Anh - Việt
Libertine
Nghe phát âmMục lục |
/'libə:tain/ hoặc /'libəti:n/
Thông dụng
Danh từ
Người phóng đãng, người truỵ lạc, người dâm đãng
(tôn giáo) người tự do tư tưởng
Tính từ
Phóng đãng, truỵ lạc, dâm đãng
(tôn giáo) tự do tư tưởng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- profligate , rake , cyprian , debauchee , debauchery , lecher , lechery , paillard , profligacy , rou
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Liberty
/ ˈlɪbərti /, Danh từ: tự do, quyền tự do, sự tự tiện, sự mạn phép, ( số nhiều) thái độ... -
Liberty cap
Danh từ: tự do, quyền tự do, sự tự tiện, sự mạn phép, ( số nhiều) thái độ sỗ sàng, thái... -
Liberty hall
Thành Ngữ:, liberty hall, nơi tự do thoải mái -
Liberty horse
Danh từ: ngựa xiếc biểu diễn không có người cưỡi, -
Liberty of contracting
quyền tự do ký hợp đồng, -
Liberty of trading
quyền tự do buôn bán, -
Liberty ship
tàu tự do, -
Libethenite
lebetenit, Địa chất: libethenit, -
Libidinal
/ li´bidinəl /, tính từ, (triết học) (thuộc) dục tính, (thuộc) sức sống, (thuộc) sinh lực, -
Libidinous
/ li´bidinəs /, Tính từ: dâm đãng, dâm dật, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Libidinousness
/ li´bidinəsnis /, danh từ, tính dâm đãng, tính dâm dật, Từ đồng nghĩa: noun, amativeness , concupiscence... -
Libido
/ li´bi:dou /, Danh từ: (triết học) dục tình, sức sống, sinh lực, Từ đồng... -
Libname (library name)
tên thư viện, -
Libra
/ ´laibrə /, Danh từ: (thiên văn học) cung thiên bình, -
Libran
Tính từ: (thuộc) cung thiên bình, -
Librarian program
chương trình thủ thư, -
Librarianship
/ laɪˈbrɛəriənˌʃɪp /, danh từ, chức quản lý thư viện, chức quản thủ thư viện, -
Library
/ 'laibrəri /, Danh từ: thư viện, phòng đọc sách, tủ sách, loại sách (có liên quan về nội dung,... -
Library-name
tên thư viện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.