- Từ điển Anh - Việt
Rake
Nghe phát âmMục lục |
/reik/
Thông dụng
Danh từ
Kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng
Cái cào (để cào cỏ, làm đất); dụng cụ cơ khí tương tự có bánh xe (dùng trong trang trại) để thu lượm cỏ khô..
Cái cào than; que cời than
Cái cào tiền, cái gạt tiền (ở sòng bạc)
Ngoại động từ
Cào, cời
Tìm kỹ, lục soát
Nhìn bao quát, nhìn khắp; nhìn ra
(quân sự) quét, lia (súng...)
To rake off
Cào sạch
Khơi lại, nhắc lại
Danh từ
Sự nghiêng về phía sau; độ nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu...)
Ngoại động từ
Làm nghiêng về phía sau
Nội động từ
Nhô ra (cột buồm)
Nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu)
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
độ nghiêng, mặt nghiêng, góc nghiêng, góc trước của dao cắt
độ nghiêng, mặt nghiêng, góc nghiêng, góc trước của dao cắt
Hóa học & vật liệu
cái gạt
độ nghiêng, làm nghiêng
Xây dựng
cột nghiêng
đồ trang trí mái
Giải thích EN: The exterior finish and trim applied parallel to the sloping end walls of a gabled roof..
Giải thích VN: Đồ hoàn thiện hoặc trang trí đặt song song với cạnh dốc của tường mái hồi.
Kỹ thuật chung
cái móc
cánh (chong chóng, quạt)
cào
cời
độ dốc
độ nghiêng
- top rake
- độ nghiêng dọc (cắt gọt)
đoàn toa (xe)
dốc
góc nghiêng
- neutral-rake
- không góc nghiêng
- tool geometrical rake
- góc nghiêng hình học của dao
- top rake
- góc nghiêng dọc
- working back rake
- góc nghiêng dọc làm việc
- zero rake angle
- góc nghiêng của dao bằng không
mái dốc
mái nghiêng
răng cào
răng nạo
Kinh tế
cào
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- break up , clean up , clear , clear up , collect , comb , enfilade , examine , fine-comb , fine-tooth-comb , gather , grade , graze , grub , harrow , hunt , ransack , rasp , remove , rummage , scan , scour , scrape , scratch , scrutinize , search , smooth , sweep , weed , cant , heel , lean , list , slant , slope , tilt , tip , casanova , debauchee , libertine , playboy , rascal , swinger , womanizer
noun
- libertine , profligate , cant , grade , gradient , heel , incline , lean , list , slant , slope , tilt , tip
Xem thêm các từ khác
-
Rake-off
/ ´reik¸ɔf /, Danh từ: (thông tục) tiền hoa hồng; tiền chia lãi (không lương thiện, bất hợp... -
Rake (angle)
góc nghiêng, zero rake angle, góc nghiêng của dao bằng không -
Rake aft
độ nghiêng ở phía lái, -
Rake and fodder
cái cào trở cỏ, -
Rake angle
góc trước chính của dao, góc nghiêng, zero rake angle, góc nghiêng của dao bằng không -
Rake classifier
máy phân tách cốt liệu thô và cốt liệu mịn, -
Rake conveyer
băng tải gạt, -
Rake conveyor
băng tải gạt, băng cào, -
Rake dozer
máy ủi kiểu cào, -
Rake forward
độ nghiêng ở phía mũi tàu, -
Rake like dune
cồn dạng cào, -
Rake mixer
máy trộn răng bừa, -
Rake of stem
sự nghiêng của sống mũi (tàu), -
Rake over old ashes
Thành Ngữ:, rake over old ashes, như rake -
Rake scraper
gấu cào theo sườn dốc, máy cào, máy cạp kiểu cào, -
Rake something up
Thành Ngữ:, rake something up, (thông tục) khơi lại chuyện cũ -
Rake stirrer
máy khuấy kiểu cào, khuấy răng bừa, cánh khuấy loại cào, -
Rake vein
mạch thẳng đứng, mạch dốc đứng, mạch cắm dốc, -
Raked (brickwork)
lõm (xây gạch, đá), -
Raked - back
[lưng, mặt sau] có độ nghiêng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.