- Từ điển Anh - Việt
Libidinousness
Nghe phát âmMục lục |
/li´bidinəsnis/
Thông dụng
Danh từ
Tính dâm đãng, tính dâm dật
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amativeness , concupiscence , eroticism , erotism , itch , lust , lustfulness , passion , prurience , pruriency
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Libido
/ li´bi:dou /, Danh từ: (triết học) dục tình, sức sống, sinh lực, Từ đồng... -
Libname (library name)
tên thư viện, -
Libra
/ ´laibrə /, Danh từ: (thiên văn học) cung thiên bình, -
Libran
Tính từ: (thuộc) cung thiên bình, -
Librarian program
chương trình thủ thư, -
Librarianship
/ laɪˈbrɛəriənˌʃɪp /, danh từ, chức quản lý thư viện, chức quản thủ thư viện, -
Library
/ 'laibrəri /, Danh từ: thư viện, phòng đọc sách, tủ sách, loại sách (có liên quan về nội dung,... -
Library-name
tên thư viện, -
Library (LIB)
thư viện, thư viện chương trình, -
Library Construction Kit (Microsoft FoxPro) (LCK)
bộ công cụ xây dựng thư viện chương trình (foxpro của microsoft), -
Library Information Access System (LIAS)
hệ thống truy nhập thông tin thư viện, -
Library Information Management System (LIMS)
hệ thống quản lý thông tin thư viện, -
Library User Information Service (LUIS)
dịch vụ thông tin người sử dụng thư viện, -
Library block
khối thư viện, -
Library case
giá sách thư viện, -
Library catalog (ue)
thư mục, -
Library catalogue
thư mục, -
Library character set
bộ ký tự thư viện, tập ký tự thư viện, -
Library control sector
cung từ điều khiển thư viện, điều khiển thư viện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.