- Từ điển Anh - Việt
Light gauge steel
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Light globe
bóng đèn hình cầu, cái chao đèn, -
Light good vehicle
phương tiện vận tải nhẹ, xe tải nhẹ, -
Light goods
hàng nhẹ, hàng nhẹ, -
Light grain
hàng mễ cốc nhẹ, hàng mẻ, cốc nhẹ, -
Light grey
Tính từ: (ngựa) lông trắng tuyền, có điểm đen, -
Light guide
ống dẫn quang, ống dẫn sáng, khoang dẫn ánh sáng, ống dẫn ánh sáng, dây dẫn ánh sáng, -
Light guidewaytransit system
hệ thống đường khổ ray nhỏ, -
Light gun
súng bắn ánh sáng, súng phát sáng, tia sáng, -
Light holdings
hàng trữ sẵn còn ít, -
Light hole
giếng thiên nhiên, phễu sụt (trong vùng cactơ), -
Light hours
giờ đi lại ít, -
Light hydrocarbon fractions
phần cất hyđrocacbon nhẹ, -
Light impact
vết nhạt, -
Light indicator
cái chỉ độ sáng, -
Light industrial products
sản phẩm hàng công nghiệp nhẹ, sản phẩm, hàng hóa công nghiệp nhẹ, -
Light industry
Danh từ: công nghiệp nhẹ, Kinh tế: công nghiệp nhẹ, ngành công nghiệp... -
Light intensity
cường độ chiếu sáng, cường độ chiếu sáng, Địa chất: cường độ chiếu sáng, -
Light irrigation
tưới ít nước, -
Light level
mức sáng, -
Light line
đường nét mảnh, đường nét mảnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.