- Từ điển Anh - Việt
Lighted buoy
Xem thêm các từ khác
-
Lighted programmable function keyboard
bàn phím phát sáng khả lập trình, -
Lighten
/ laitn /, Ngoại động từ: chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, Nội động từ:... -
Lightened beam
dầm (giảm) nhẹ, -
Lightened structures
kết cấu giảm nhẹ, -
Lightening
/ ˈlaɪtnɪŋ /, Danh từ: (y học) sự sa bụng (thời kỳ sắp đẻ), làm sáng tỏ, sự sa bụng, sét,... -
Lightening hole
lỗ giảm tải, lỗ khoan giảm trọng lượng, cửa giảm tải, -
Lightening vessel
thuyền nhẹ, -
Lighter
/ ´laitə /, Danh từ: người thắp đèn, cái bật lửa, xà lan bốc dỡ hàng, Ngoại... -
Lighter-aboard-ship
tàu mẹ con, -
Lighter-than-air
Tính từ: (hàng không) nhẹ hơn không khí (khí cầu...), (thuộc) khí cầu -
Lighter aboard ship
tàu chở xà lan, -
Lighter aboard ship (lash)
tàu chở sà lan (tàu lash), -
Lighter carrier
tàu hạng nhẹ, -
Lighter hire
tiền thuê tàu lõng hàng, tiền thuê tàu nhỏ chuyển cất hàng, việc thuê tàu lõng hàng, -
Lighter insurance
bảo hiểm chuyển cất hàng bằng tàu nhỏ, bảo hiểm lõng hàng, -
Lighter risk
rủi ro của tàu lõng hàng, rủi ro của tàu nhỏ chuyển cất hàng, -
Lighterage
/ ´laitəridʒ /, Danh từ: sự chở hàng bằng sà lan, tiền chở hàng bằng sà lan, cước phí sà lan,... -
Lighterage charges
hàng chuyển bằng xà lan, -
Lighterage contractor
người thầu lõng, người thầu lõng hàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.