- Từ điển Anh - Việt
Lily
Nghe phát âmMục lục |
/ˈlɪli/
Thông dụng
Danh từ
Hoa huệ tây; hoa loa kèn
Người trong trắng tinh khiết; vật tinh khiết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aloe , butterfly , calla , celestial , climbing , flamingo , flower , glory , ixia , magic , mariposa , meadow , mountain , orange , pad , panther , plant , pond , rain , sego , spider , tiger , toad , water , western , yucca
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lily-iron
/ ´lili¸aiə:n /, Danh từ: cái xiên đánh cá (đầu tháo rời ra được), Kinh... -
Lily-like
Tính từ: giống hoa huệ tây, như hoa huệ tây, -
Lily-livered
/ ´lili¸livə:d /, tính từ, nhát gan; hèn nhát, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly... -
Lily-pad
/ ´lili¸pæd /, danh từ, lá súng, -
Lily-white
/ ´lili¸hwait /, tính từ, trắng như hoa huệ tây, trắng ngần, thuộc phái loại người da đen ra ngoài đời sống chính trị,... -
Lily of the valley
Thành Ngữ:, lily of the valley, cây hoa lan chuông -
Lily while
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người thuộc tổ chức chống sự tham dự của người da đen vào... -
Lilywhite cake
bánh kéc đường, -
Lima
/ 'lai:mə /, Danh từ: từ chỉ mã hiệu giao tiếp thay chữ l, đậu ngự, -
Lima bean
Danh từ: (thực vật học) đậu lima, đậu lima, -
Limacine
Tính từ: thuộc ốc sên, -
Limacon
đường ốc sên, -
Liman
vũng cửa sông, -
Liman irrigation
sự tưới be bờ, sự tưới khoanh vùng, tưới ngập, -
Limatura ferri
mạt giũasắt, -
Limb
/ lim /, Danh từ: (thiên văn học) quầng (ở quanh thiên thể), bờ, rìa, (thực vật học) phiến lá;... -
Limb-darkening of sun
tối lại ở mép mặt trời, -
Limb bud
nụ chi, -
Limb lead
sóng điện tâm chi, -
Limb of anthelix
gờ tậnđối luân tai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.